Kết quả Riga FC vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 27/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 24

  • Riga FC vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 18'
    Marko Regza (Assist:Brian Pena Perez-Vico) goal 
    1-0
  • 37'
    Marko Regza (Assist:Anthony Contreras) goal 
    2-0
  • 46'
    Orlando Moises Galo Calderon  
    Iago Siqueira Augusto  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Rudolfs Klavinskis
     Kristofers Rekis
  • 51'
    Anthony Contreras (Assist:Emils Birka) goal 
    3-0
  • 54'
    3-1
    goal Markuss Ivulans
  • 58'
    Karl Gameni Wassom  
    Baba Musah  
    3-1
  • 58'
    Joao Grimaldo  
    Ahmed Ankrah  
    3-1
  • 59'
    3-1
    Rudolfs Klavinskis
  • 62'
    3-1
     Abdul Bangura
     Emils Evelons
  • 62'
    3-1
     Sadiq Saleh
     Markuss Ivulans
  • 78'
    Abdulrahman Taiwo  
    Marko Regza  
    3-1
  • 79'
    3-2
    goal Sadiq Saleh (Assist:Kevins Cesnieks)
  • 87'
    Mouhamed El Bachir Ngom  
    Anthony Contreras  
    3-2
  • 90'
    3-2
     Henrijs Gulbis
     Saymah Kamara
  • Riga FC vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị

  • Riga FC4-1-4-1
    1
    Krisjanis Zviedris
    13
    Raivis Jurkovskis
    34
    Antonijs Cernomordijs
    21
    Baba Musah
    27
    Emils Birka
    40
    Ahmed Ankrah
    18
    Marko Regza
    8
    Iago Siqueira Augusto
    77
    Gauthier Mankenda
    11
    Brian Pena Perez-Vico
    9
    Anthony Contreras
    30
    Saymah Kamara
    11
    Markuss Ivulans
    19
    Aleksandrs Molotkovs
    27
    Kevins Cesnieks
    21
    Kristofers Rekis
    18
    Emils Evelons
    5
    Ivo Minkevics
    8
    Mohamed Kamara
    17
    Alans Kangars
    2
    Gianluca Scremin
    32
    Krists Plavins
    Metta/LU Riga5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Meissa Diop
    4Orlando Moises Galo Calderon
    20Joao Grimaldo
    44Marcis Kazainis
    25Glody Ngonda Muzinga
    3Mouhamed El Bachir Ngom
    19Abdulrahman Taiwo
    5Karl Gameni Wassom
    12Kristaps Zommers
    Abdul Bangura 29
    Henrijs Gulbis 13
    Rudolfs Klavinskis 10
    Sadiq Saleh 9
    Gundars Smilskalns 14
    Alvis Sorokins 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomislav Stipic
    Andris Riherts
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Riga FC vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • Riga FC
    Metta/LU Riga
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation