Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Riga FC vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 27/7
Kết quả Riga FC vs Metta/LU Riga
Đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga
Phong độ Riga FC gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Riga FC vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga trước đây
-
24/05/2025Metta/LU Riga0 - 3Riga FC0 - 2W
-
08/04/2025Riga FC1 - 1Metta/LU Riga0 - 0D
-
03/11/2024Riga FC4 - 0Metta/LU Riga2 - 0W
-
10/08/2024Metta/LU Riga2 - 4Riga FC1 - 1W
-
03/06/2024Riga FC5 - 0Metta/LU Riga0 - 0W
-
21/04/2024Metta/LU Riga1 - 2Riga FC0 - 1W
-
05/11/2023Metta/LU Riga1 - 3Riga FC0 - 2W
-
14/08/2023Riga FC1 - 0Metta/LU Riga1 - 0W
-
04/06/2023Metta/LU Riga0 - 2Riga FC0 - 2W
-
03/03/2024Riga FC1 - 1Metta/LU Riga0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 8 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Riga FC (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 23 | 18 | 4 | 1 | 55 | 15 | 40 | 58 | T T T T H T |
2 | Rigas Futbola skola | 23 | 18 | 1 | 4 | 57 | 20 | 37 | 55 | B T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 23 | 11 | 4 | 8 | 34 | 26 | 8 | 37 | T B B T T B |
4 | FK Liepaja | 23 | 10 | 5 | 8 | 38 | 36 | 2 | 35 | T T T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 42 | -8 | 30 | H B T B H T |
6 | Jelgava | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 25 | -5 | 27 | H B B B B T |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 21 | H T B T B T |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 23 | 4 | 5 | 14 | 18 | 47 | -29 | 17 | H B H B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: