Phong độ Riga FC gần đây, KQ Riga FC mới nhất
Phong độ Riga FC gần đây
-
27/07/2025Riga FCMetta/LU Riga2 - 0W
-
19/07/2025FK LiepajaRiga FC1 - 2W
-
06/07/2025Riga FCBFC Daugavpils 10 - 1D
-
02/07/2025Riga FCJelgava2 - 0W
-
27/06/2025FK Auda RigaRiga FC0 - 2W
-
22/06/2025Riga FCSuper Nova1 - 0W
-
19/06/2025Riga FCFK Rigas Futbola skola0 - 0W
-
14/06/2025GrobinaRiga FC0 - 2W
-
25/07/2025Riga FCDila Gori1 - 0W
-
12/07/2025Riga FCTukums-20001 - 0W
Thống kê phong độ Riga FC gần đây, KQ Riga FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Riga FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Latvia | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Riga FC gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Riga FCDila Gori1 - 0W
-
27/07/2025Riga FCMetta/LU Riga2 - 0W
-
19/07/2025FK LiepajaRiga FC1 - 2W
-
06/07/2025Riga FCBFC Daugavpils 10 - 1D
-
02/07/2025Riga FCJelgava2 - 0W
-
27/06/2025FK Auda RigaRiga FC0 - 2W
-
22/06/2025Riga FCSuper Nova1 - 0W
-
19/06/2025Riga FCFK Rigas Futbola skola0 - 0W
-
14/06/2025GrobinaRiga FC0 - 2W
-
12/07/2025Riga FCTukums-20001 - 0W
- Kết quả Riga FC mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Riga FC mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả Riga FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Riga FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Riga FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia