Kết quả Riga FC vs FK Rigas Futbola skola, 00h00 ngày 19/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 18

  • Riga FC vs FK Rigas Futbola skola: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Janis Ikaunieks
  • 31'
    0-0
    Stefan Panic
  • 46'
    0-0
     Lasha Odisharia
     Mor Talla Gaye
  • 51'
    0-1
    goal Janis Ikaunieks
  • 54'
    Ahmed Ankrah (Assist:Gauthier Mankenda) goal 
    1-1
  • 64'
    1-1
     Rostand Ndjiki
     Yukiyoshi Karashima
  • 64'
    Marko Regza  
    Reginaldo Oliveira  
    1-1
  • 64'
    Anthony Contreras  
    Joao Grimaldo  
    1-1
  • 75'
    Brian Pena Perez-Vico  
    Gauthier Mankenda  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Roberts Savalnieks
     Petr Mares
  • 88'
    Marko Regza (Assist:Meissa Diop) goal 
    2-1
  • 89'
    Marko Regza
    2-1
  • 89'
    2-1
     Elvis Stuglis
     Rostand Ndjiki
  • 90'
    Ahmed Ankrah (Assist:Marko Regza) goal 
    3-1
  • 90'
    Antonijs Cernomordijs  
    Meissa Diop  
    3-1
  • Riga FC vs Rigas Futbola skola: Đội hình chính và dự bị

  • Riga FC4-1-4-1
    1
    Krisjanis Zviedris
    13
    Raivis Jurkovskis
    21
    Baba Musah
    3
    Mouhamed El Bachir Ngom
    23
    Maksims Tonisevs
    40
    Ahmed Ankrah
    77
    Gauthier Mankenda
    8
    Iago Siqueira Augusto
    20
    Joao Grimaldo
    22
    Meissa Diop
    10
    Reginaldo Oliveira
    22
    Darko Lemajic
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    41
    Yukiyoshi Karashima
    70
    Mor Talla Gaye
    26
    Stefan Panic
    10
    Janis Ikaunieks
    30
    Haruna Rasid Njie
    23
    Herdi Prenga
    43
    Ziga Lipuscek
    25
    Petr Mares
    16
    Jevgenijs Nerugals
    Rigas Futbola skola4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Antonijs Cernomordijs
    9Anthony Contreras
    7Eduards Daskevics
    15Hussaini Ibrahim
    44Marcis Kazainis
    25Glody Ngonda Muzinga
    11Brian Pena Perez-Vico
    18Marko Regza
    12Kristaps Zommers
    Faycal Konate 87
    Rostand Ndjiki 15
    Lasha Odisharia 8
    Modou Saidy 69
    Roberts Savalnieks 11
    Rendijs Sibass 27
    Elvis Stuglis 21
    Sergejs Vilkovs 13
    Glebs Zaleiko 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomislav Stipic
    Viktors Morozs
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Riga FC vs FK Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê

  • Riga FC
    FK Rigas Futbola skola
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation