Kết quả FK Auda Riga vs Riga FC, 22h00 ngày 27/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 20

  • FK Auda Riga vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Marko Regza (Assist:Meissa Diop)
  • 17'
    0-2
    goal Baba Musah (Assist:Joao Grimaldo)
  • 57'
    Enzo Beccera  
    Abdoul Kader Traore  
    0-2
  • 57'
    Oskars Rubenis goal 
    1-2
  • 69'
    1-2
    Marko Regza
  • 77'
    Matheus Dos Santos Clemente  
    Ibrahim Kone  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Anthony Contreras
     Joao Grimaldo
  • 77'
    1-2
     Emils Birka
     Maksims Tonisevs
  • 83'
    Jegors Novikovs  
    Bakary Diawara  
    1-2
  • 84'
    Stevenson Jeudi  
    Ralfs Kragliks  
    1-2
  • 87'
    1-3
    goal Antonijs Cernomordijs
  • 90'
    1-3
     Gauthier Mankenda
     Meissa Diop
  • 90'
    1-3
     Hussaini Ibrahim
     Iago Siqueira Augusto
  • 90'
    1-3
     Abdulrahman Taiwo
     Marko Regza
  • FK Auda Riga vs Riga FC: Đội hình chính và dự bị

  • FK Auda Riga4-1-3-2
    29
    Niks Aleksandrovs
    22
    Olabanjo Ogunji
    6
    Ralfs Kragliks
    5
    Bakary Diawara
    2
    Hrvoj Tin
    79
    Ibrahim Kone
    47
    Kader Kone
    36
    Mamadou Kane
    10
    Abdoul Kader Traore
    11
    Abiodun Ogunniyi
    71
    Oskars Rubenis
    18
    Marko Regza
    20
    Joao Grimaldo
    8
    Iago Siqueira Augusto
    22
    Meissa Diop
    40
    Ahmed Ankrah
    3
    Mouhamed El Bachir Ngom
    23
    Maksims Tonisevs
    34
    Antonijs Cernomordijs
    21
    Baba Musah
    13
    Raivis Jurkovskis
    1
    Krisjanis Zviedris
    Riga FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Matheus Dos Santos Clemente
    99Stevenson Jeudi
    9Enzo Beccera
    8Kemelho Nguena
    33Jegors Novikovs
    12Roberts Ozols
    14Renars Varslavans
    4Karl Gameni Wassom
    Emils Birka 27
    Anthony Contreras 9
    Hussaini Ibrahim 15
    Marcis Kazainis 44
    Gauthier Mankenda 77
    Paulo Eduardo Ferreira Godinho 14
    Brian Pena Perez-Vico 11
    Abdulrahman Taiwo 19
    Kristaps Zommers 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simo Valakari
    Tomislav Stipic
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Auda Riga vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • FK Auda Riga
    Riga FC
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation