Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Auda Riga vs Riga FC, 22h00 ngày 27/6
Kết quả FK Auda Riga vs Riga FC
Nhận định, Soi kèo FK Auda vs Riga FC, 22h00 ngày 27/6: Xây chắc ngôi đầu
Đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Auda Riga vs Riga FC
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC trước đây
-
05/05/2025FK Auda Riga1 - 3Riga FC0 - 3L
-
11/03/2025Riga FC2 - 2FK Auda Riga0 - 0D
-
14/09/2024FK Auda Riga2 - 2Riga FC1 - 1D
-
26/06/2024Riga FC1 - 0FK Auda Riga1 - 0L
-
05/05/2024FK Auda Riga1 - 2Riga FC0 - 0L
-
16/03/2024Riga FC1 - 0FK Auda Riga0 - 0L
-
01/10/2023FK Auda Riga0 - 1Riga FC0 - 0L
-
09/07/2023Riga FC1 - 0FK Auda Riga0 - 0L
-
16/05/2023FK Auda Riga0 - 2Riga FC0 - 1L
-
22/08/2023FK Auda Riga0 - 4Riga FC0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Auda Riga (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
FK Auda Riga (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Auda Riga và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 19 | 15 | 3 | 1 | 45 | 11 | 34 | 48 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 19 | 14 | 1 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T T T T B T |
3 | FK Liepaja | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 31 | 2 | 32 | H T H T T T |
4 | FK Auda Riga | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 31 | H H T T T B |
5 | BFC Daugavpils | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 26 | T B H H B T |
6 | Jelgava | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | H B B T H B |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 39 | -19 | 19 | H B B B T B |
8 | Super Nova | 19 | 3 | 8 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | H H T B B B |
9 | Tukums-2000 | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 15 | B B B H T B |
10 | Metta/LU Riga | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 39 | -23 | 13 | B B B B H B |
Cập nhật: