Kết quả Grobina vs Riga FC, 18h00 ngày 14/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 17

  • Grobina vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Iago Siqueira Augusto (Assist:Raivis Jurkovskis)
  • 45'
    0-2
    goal Raivis Jurkovskis (Assist:Brian Pena Perez-Vico)
  • 66'
    Gustavs Leitans  
    Boris Tchamba  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Anthony Contreras
     Joao Grimaldo
  • 70'
    0-2
     Gauthier Mankenda
     Brian Pena Perez-Vico
  • 73'
    Ralph Bethers  
    Janis Krautmanis  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Eduards Daskevics
     Meissa Diop
  • 80'
    0-2
     Marko Regza
     Reginaldo Oliveira
  • 82'
    Rauls Borisovs  
    Devids Dobrecovs  
    0-2
  • 82'
    Arwin Javad  
    Olgerts Rascevskis  
    0-2
  • 87'
    0-2
     Hussaini Ibrahim
     Iago Siqueira Augusto
  • Grobina vs Riga FC: Đội hình chính và dự bị

  • Grobina3-4-2-1
    12
    Nikita Pincuks
    13
    Ralfs Dzerins
    16
    Maksims Sidorovs
    26
    Boris Tchamba
    23
    Maksims Fjodorovs
    3
    Davids Druzinins
    7
    Janis Krautmanis
    43
    Pie-Luxton Bekili
    11
    Olgerts Rascevskis
    44
    Zakaria Sdaigui
    10
    Devids Dobrecovs
    11
    Brian Pena Perez-Vico
    22
    Meissa Diop
    20
    Joao Grimaldo
    10
    Reginaldo Oliveira
    8
    Iago Siqueira Augusto
    25
    Glody Ngonda Muzinga
    14
    Paulo Eduardo Ferreira Godinho
    13
    Raivis Jurkovskis
    40
    Ahmed Ankrah
    3
    Mouhamed El Bachir Ngom
    1
    Krisjanis Zviedris
    Riga FC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ralph Bethers
    24Rauls Borisovs
    19Rodrigo Gaucis
    9Arwin Javad
    32Glebs Kluskins
    84Vladislavs Lazarevs
    5Gustavs Leitans
    14Krisjanis Rupeiks
    Antonijs Cernomordijs 34
    Anthony Contreras 9
    Eduards Daskevics 7
    Hussaini Ibrahim 15
    Marcis Kazainis 44
    Gauthier Mankenda 77
    Marko Regza 18
    Maksims Tonisevs 23
    Kristaps Zommers 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomislav Stipic
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • Grobina
    Riga FC
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation