Kết quả BFC Daugavpils vs Tukums-2000, 20h00 ngày 21/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 19

  • BFC Daugavpils vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 20'
    Valerijs Lizunovs
    0-0
  • 29'
    0-0
    Kaspars Anmanis
  • 32'
    Glebs Mihalcovs
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Rudolfs Reingolcs (Assist:Kaspars Anmanis)
  • 45'
    0-2
    goal Ingars Pulis
  • 46'
    Toumani Diakite  
    Nikita Barkovskis  
    0-2
  • 46'
    Edgars Ivanovs  
    Glebs Mihalcovs  
    0-2
  • 46'
    Barthelemy Diedhiou  
    Shunsuke Murakami  
    0-2
  • 46'
    Mohamed Kone  
    Valerijs Lizunovs  
    0-2
  • 57'
    0-2
     Deniss Rogovs
     Raivis Kirss
  • 69'
    Ceti Junior Tchibinda
    0-2
  • 75'
    0-2
     Dans Sirbu
     Niks Dusalijevs
  • 84'
    Armans Galajs  
    Wally Fofana  
    0-2
  • 85'
    0-2
     Benato Bekima
     Helvijs Joksts
  • 86'
    Barthelemy Diedhiou
    0-2
  • 88'
    0-2
    Deniss Rogovs
  • 88'
    Aleksejs Kudelkins
    0-2
  • 88'
    0-2
    Rudolfs Reingolcs
  • 90'
    Mohamed Kone
    0-2
  • 90'
    0-2
    Raivo Sturins
  • 90'
    Raivis Skrebels (Assist:Mohamed Kone) goal 
    1-2
  • BFC Daugavpils vs Tukums-2000: Đội hình chính và dự bị

  • BFC Daugavpils4-2-3-1
    1
    Janis Beks
    37
    Glebs Mihalcovs
    5
    Aleksejs Kudelkins
    4
    Wasiri Williams
    8
    Raivis Skrebels
    6
    Nikita Barkovskis
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    27
    Valerijs Lizunovs
    10
    Wally Fofana
    9
    Shunsuke Murakami
    30
    Boubou Diallo
    7
    Ingars Pulis
    18
    Niks Dusalijevs
    10
    Bogdans Samoilovs
    11
    Kaspars Anmanis
    15
    Raivis Kirss
    6
    Kristers Volkovs
    2
    Artem Kholod
    8
    Rudolfs Reingolcs
    99
    Maroine Mihoubi
    25
    Helvijs Joksts
    23
    Raivo Sturins
    Tukums-20004-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Toumani Diakite
    17Barthelemy Diedhiou
    99Armans Galajs
    22Artem Harzha
    24Edgars Ivanovs
    7Kristians Kauselis
    11Mohamed Kone
    18Maksims Kopilovs
    58Jurijs Saveljevs
    Benato Bekima 90
    Glebs Kacanovs 4
    Vladislavs Kapustins 77
    Deniss Rogovs 5
    Maksims Semesko 3
    Dans Sirbu 17
    Davis Valmiers 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Kurbatov
    Kristaps Dislers
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • BFC Daugavpils vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • BFC Daugavpils
    Tukums-2000
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation