BFC Daugavpils: tin tức, thông tin website facebook
CLB BFC Daugavpils: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | BFC Daugavpils |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kirill Kurbatov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả BFC Daugavpils mới nhất
-
13/06 22:00FK LiepajaBFC Daugavpils 11 - 0Vòng 17
-
01/06 19:00Super NovaBFC Daugavpils3 - 0Vòng 16
-
25/05 20:00BFC DaugavpilsJelgava1 - 0Vòng 15
-
20/05 22:001 FK Auda RigaBFC Daugavpils1 - 0Vòng 14
-
14/05 21:30BFC DaugavpilsRiga FC0 - 0Vòng 13
-
09/05 23:00FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils2 - 0Vòng 12
-
04/05 20:00GrobinaBFC Daugavpils0 - 0Vòng 11
-
30/04 22:00Tukums-2000BFC Daugavpils 10 - 0Vòng 10
-
25/04 23:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga2 - 0Vòng 9
-
19/04 18:00BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu BFC Daugavpils sắp tới
-
10/04 19:00NoahBFC Daugavpils? - ?Vòng 3
-
25/09 18:00BFC DaugavpilsFK Valmiera? - ?
-
26/06 21:00BFC DaugavpilsTukums-2000? - ?Vòng 19
-
27/09 20:00BFC DaugavpilsRigas Futbola skola? - ?Vòng 29
-
17/06 22:00Metta/LU RigaBFC Daugavpils? - ?Vòng 18
-
21/06 20:00BFC DaugavpilsTukums-2000? - ?Vòng 19
-
26/06 22:00BFC DaugavpilsGrobina? - ?Vòng 20
-
30/06 22:00BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 21
-
06/07 23:00Riga FCBFC Daugavpils? - ?Vòng 22
-
20/07 19:00FK Auda RigaBFC Daugavpils? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 10 | 30 | 42 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | H B H H T T |
4 | FK Liepaja | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T H |
5 | Jelgava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B T H B B T |
6 | BFC Daugavpils | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B B H T B H |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 16 | T H T H B B |
9 | Metta/LU Riga | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 12 | B H B B B B |
10 | Tukums-2000 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 34 | -18 | 11 | T H B B B B |