Lịch thi đấu BFC Daugavpils hôm nay, LTĐ BFC Daugavpils mới nhất
Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất hôm nay
-
10/04 19:00NoahBFC Daugavpils? - ?Vòng 3
-
25/09 18:00BFC DaugavpilsFK Valmiera? - ?
-
26/06 21:00BFC DaugavpilsTukums-2000? - ?Vòng 19
-
27/09 20:00BFC DaugavpilsRigas Futbola skola? - ?Vòng 29
-
02/08 21:00Super NovaBFC Daugavpils? - ?Vòng 25
-
09/08 20:00FK LiepajaBFC Daugavpils? - ?Vòng 26
-
16/08 22:00BFC DaugavpilsFK Liepaja? - ?
-
23/08 21:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga? - ?Vòng 27
-
30/08 20:00Tukums-2000BFC Daugavpils? - ?Vòng 28
-
15/09 21:30BFC DaugavpilsGrobina? - ?Vòng 29
-
21/09 22:00FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils? - ?Vòng 30
-
26/09 21:30BFC DaugavpilsRiga FC? - ?Vòng 31
-
05/10 18:00BFC DaugavpilsFK Auda Riga? - ?Vòng 32
-
18/10 18:00JelgavaBFC Daugavpils? - ?Vòng 33
-
25/10 18:00BFC DaugavpilsSuper Nova? - ?Vòng 34
-
02/11 18:00BFC DaugavpilsFK Liepaja? - ?Vòng 35
-
09/11 18:00Metta/LU RigaBFC Daugavpils? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/04 19:00NoahBFC Daugavpils? - ?Vòng 3
-
25/09 18:00BFC DaugavpilsFK Valmiera? - ?
-
26/06 21:00BFC DaugavpilsTukums-2000? - ?Vòng 19
-
27/09 20:00BFC DaugavpilsRigas Futbola skola? - ?Vòng 29
-
02/08 21:00Super NovaBFC Daugavpils? - ?Vòng 25
-
09/08 20:00FK LiepajaBFC Daugavpils? - ?Vòng 26
-
23/08 21:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga? - ?Vòng 27
-
30/08 20:00Tukums-2000BFC Daugavpils? - ?Vòng 28
-
15/09 21:30BFC DaugavpilsGrobina? - ?Vòng 29
-
21/09 22:00FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils? - ?Vòng 30
-
26/09 21:30BFC DaugavpilsRiga FC? - ?Vòng 31
-
05/10 18:00BFC DaugavpilsFK Auda Riga? - ?Vòng 32
-
18/10 18:00JelgavaBFC Daugavpils? - ?Vòng 33
-
25/10 18:00BFC DaugavpilsSuper Nova? - ?Vòng 34
-
02/11 18:00BFC DaugavpilsFK Liepaja? - ?Vòng 35
-
09/11 18:00Metta/LU RigaBFC Daugavpils? - ?Vòng 36
-
16/08 22:00BFC DaugavpilsFK Liepaja? - ?
- Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation