Kết quả BFC Daugavpils hôm nay, KQ BFC Daugavpils mới nhất
Kết quả BFC Daugavpils mới nhất hôm nay
-
27/07 19:001 BFC DaugavpilsJelgava1 - 0Vòng 24
-
20/07 19:00FK Auda RigaBFC Daugavpils0 - 0Vòng 23
-
06/07 23:00Riga FCBFC Daugavpils 10 - 1Vòng 22
-
30/06 22:00BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola1 - 2Vòng 21
-
26/06 22:00BFC DaugavpilsGrobina 11 - 2Vòng 20
-
21/06 20:00BFC DaugavpilsTukums-20000 - 2Vòng 19
-
17/06 22:00Metta/LU RigaBFC Daugavpils1 - 2Vòng 18
-
17/07 22:00BFC DaugavpilsVllaznia Shkoder2 - 2
-
11/07 01:00Vllaznia ShkoderBFC Daugavpils0 - 0
-
13/07 21:00Saldus SS/LeevonBFC Daugavpils0 - 1
Kết quả BFC Daugavpils mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/07 22:00BFC DaugavpilsVllaznia Shkoder2 - 2
-
11/07 01:00Vllaznia ShkoderBFC Daugavpils0 - 0
-
27/07 19:001 BFC DaugavpilsJelgava1 - 0Vòng 24
-
20/07 19:00FK Auda RigaBFC Daugavpils0 - 0Vòng 23
-
06/07 23:00Riga FCBFC Daugavpils 10 - 1Vòng 22
-
30/06 22:00BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola1 - 2Vòng 21
-
26/06 22:00BFC DaugavpilsGrobina 11 - 2Vòng 20
-
21/06 20:00BFC DaugavpilsTukums-20000 - 2Vòng 19
-
17/06 22:00Metta/LU RigaBFC Daugavpils1 - 2Vòng 18
-
13/07 21:00Saldus SS/LeevonBFC Daugavpils0 - 1
- Kết quả BFC Daugavpils mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả BFC Daugavpils mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả BFC Daugavpils mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation