Kết quả BFC Daugavpils vs Grobina, 22h00 ngày 26/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 20

  • BFC Daugavpils vs Grobina: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Glebs Kluskins (Assist:Devids Dobrecovs)
  • 12'
    Boubou Diallo (Assist:Mohamed Kone) goal 
    1-1
  • 27'
    1-1
    Maksims Sidorovs
  • 32'
    1-2
    goal Olgerts Rascevskis (Assist:Zakaria Sdaigui)
  • 34'
    Nikita Barkovskis  
    Toumani Diakite  
    1-2
  • 35'
    Valerijs Lizunovs
    1-2
  • 42'
    Boubou Diallo
    1-2
  • 46'
    1-2
     Aleksejs Grjaznovs
     Rodrigo Gaucis
  • 46'
    Barthelemy Diedhiou  
    Mohamed Kone  
    1-2
  • 49'
    Wasiri Williams
    1-2
  • 51'
    1-2
    Glebs Kluskins
  • 53'
    Raivis Skrebels goal 
    2-2
  • 65'
    2-2
     Arwin Javad
     Glebs Kluskins
  • 75'
    Raivis Skrebels (Assist:Wasiri Williams) goal 
    3-2
  • 76'
    3-2
     Maksims Fjodorovs
     Janis Krautmanis
  • 80'
    3-2
     Gustavs Leitans
     Ralfs Dzerins
  • 84'
    Glebs Mihalcovs  
    Wally Fofana  
    3-2
  • 85'
    3-2
    Boris Tchamba
  • 89'
    3-2
    Zakaria Sdaigui
  • 90'
    Aleksejs Kudelkins
    3-2
  • 90'
    3-2
    Gustavs Leitans
  • 90'
    3-2
    Boris Tchamba
  • BFC Daugavpils vs Grobina: Đội hình chính và dự bị

  • BFC Daugavpils4-4-2
    1
    Janis Beks
    24
    Edgars Ivanovs
    4
    Wasiri Williams
    5
    Aleksejs Kudelkins
    8
    Raivis Skrebels
    27
    Valerijs Lizunovs
    21
    Toumani Diakite
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    11
    Mohamed Kone
    10
    Wally Fofana
    30
    Boubou Diallo
    19
    Rodrigo Gaucis
    10
    Devids Dobrecovs
    44
    Zakaria Sdaigui
    11
    Olgerts Rascevskis
    32
    Glebs Kluskins
    7
    Janis Krautmanis
    16
    Maksims Sidorovs
    3
    Davids Druzinins
    26
    Boris Tchamba
    13
    Ralfs Dzerins
    12
    Nikita Pincuks
    Grobina4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Nikita Barkovskis
    66Kirils Bujanovs
    17Barthelemy Diedhiou
    22Artem Harzha
    18Maksims Kopilovs
    37Glebs Mihalcovs
    9Shunsuke Murakami
    58Jurijs Saveljevs
    Ralph Bethers 17
    Rauls Borisovs 24
    Maksims Fjodorovs 23
    Aleksejs Grjaznovs 97
    Arwin Javad 9
    Vladislavs Lazarevs 84
    Gustavs Leitans 5
    Krisjanis Rupeiks 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • BFC Daugavpils vs Grobina: Số liệu thống kê

  • BFC Daugavpils
    Grobina
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation