Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BFC Daugavpils vs Grobina, 22h00 ngày 26/6
Kết quả BFC Daugavpils vs Grobina
Đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2025: BFC Daugavpils vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina trước đây
-
04/05/2025Grobina1 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
11/03/2025Grobina3 - 2BFC Daugavpils0 - 1L
-
14/09/2024BFC Daugavpils4 - 0Grobina2 - 0W
-
27/06/2024Grobina3 - 0BFC Daugavpils1 - 0L
-
07/05/2024Grobina1 - 3BFC Daugavpils0 - 3W
-
16/03/2024BFC Daugavpils2 - 0Grobina1 - 0W
-
11/08/2018BFC Daugavpils9 - 0Grobina4 - 0W
-
28/04/2018Grobina2 - 4BFC Daugavpils0 - 1W
-
28/10/2017BFC Daugavpils4 - 0Grobina0 - 0W
-
07/07/2018Grobina2 - 6BFC Daugavpils1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 6 | 3 | 0 | 3 |
Hạng nhất Latvia | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 19 | 15 | 3 | 1 | 45 | 11 | 34 | 48 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 19 | 14 | 1 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T T T T B T |
3 | FK Auda Riga | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 31 | H H T T T B |
4 | FK Liepaja | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 30 | 0 | 29 | B H T H T T |
5 | Jelgava | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | H B B T H B |
6 | BFC Daugavpils | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 31 | -5 | 23 | H T B H H B |
7 | Grobina | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 36 | -18 | 19 | T H B B B T |
8 | Super Nova | 19 | 3 | 8 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | H H T B B B |
9 | Tukums-2000 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 36 | -17 | 15 | B B B B H T |
10 | Metta/LU Riga | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 39 | -23 | 13 | B B B B H B |
Cập nhật: