Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils, 20h00 ngày 04/5
Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils
Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2025: Grobina vs BFC Daugavpils
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils trước đây
-
11/03/2025Grobina3 - 2BFC Daugavpils0 - 1W
-
14/09/2024BFC Daugavpils4 - 0Grobina2 - 0L
-
27/06/2024Grobina3 - 0BFC Daugavpils1 - 0W
-
07/05/2024Grobina1 - 3BFC Daugavpils0 - 3L
-
16/03/2024BFC Daugavpils2 - 0Grobina1 - 0L
-
11/08/2018BFC Daugavpils9 - 0Grobina4 - 0L
-
28/04/2018Grobina2 - 4BFC Daugavpils0 - 1L
-
28/10/2017BFC Daugavpils4 - 0Grobina0 - 0L
-
01/10/2017Grobina1 - 2BFC Daugavpils0 - 0L
-
07/07/2018Grobina2 - 6BFC Daugavpils1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 5 | 2 | 0 | 3 |
Hạng nhất Latvia | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Grobina (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 10 | 8 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 24 | B T T T B T |
2 | Riga FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | T H T T T T |
3 | FK Auda Riga | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 19 | B T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | T B H T T H |
5 | Jelgava | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B H T T |
6 | FK Liepaja | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 21 | -1 | 14 | B B T B H T |
7 | Metta/LU Riga | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T H B H B B |
8 | Super Nova | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 7 | B H H B H B |
9 | Tukums-2000 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B H |
10 | Grobina | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: