Kết quả Super Nova vs Metta/LU Riga, 00h00 ngày 28/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 20

  • Super Nova vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Lauan
  • 33'
    Ryuga Nakamura  
    Dmytro Sula  
    0-0
  • 56'
    Kristers Cudars goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Emils Evelons
     Sadiq Saleh
  • 62'
    1-0
     Rudolfs Klavinskis
     Markuss Ivulans
  • 68'
    1-1
    goal Emils Evelons
  • 69'
    Hamidou Kante  
    Rudolfs Zengis  
    1-1
  • 69'
    Ruslans Deruzinskis  
    Ralfs Sitjakovs  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Mahamud Karimu
     Saymah Kamara
  • 79'
    1-1
     Mohamed Kamara
     Ivo Minkevics
  • 79'
    1-1
     Kristofers Rekis
     Kristaps Grabovskis
  • 87'
    Kristers Oto Augusts
    1-1
  • 88'
    Vladimirs Stepanovs  
    Agris Glaudans  
    1-1
  • 88'
    Kristaps Klavins  
    Milans Tihonovics  
    1-1
  • Super Nova vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị

  • Super Nova5-3-2
    91
    Frenks Davids Orols
    21
    Rudolfs Zengis
    2
    Kristers Oto Augusts
    25
    Marcis Oss
    6
    Davies Vikriguez
    95
    Milans Tihonovics
    24
    Ralfs Sitjakovs
    19
    Kristers Cudars
    97
    Jevgenijs Minins
    27
    Agris Glaudans
    17
    Dmytro Sula
    9
    Sadiq Saleh
    7
    Kristaps Grabovskis
    15
    Daniils Cinajevs
    30
    Saymah Kamara
    11
    Markuss Ivulans
    2
    Gianluca Scremin
    4
    Karlis Vilnis
    17
    Alans Kangars
    5
    Ivo Minkevics
    3
    Lauan
    1
    Alvis Sorokins
    Metta/LU Riga5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Andris Deklavs
    92Ruslans Deruzinskis
    40Mouhamed Dione
    18Hamidou Kante
    50Kristaps Klavins
    14Ryuga Nakamura
    22Kristers Skadmanis
    88Vladimirs Stepanovs
    90Davis Viljams Veisbuks
    Abdul Bangura 29
    Kevins Cesnieks 27
    Emils Evelons 18
    Mohamed Kamara 8
    Mahamud Karimu 23
    Rudolfs Klavinskis 10
    Nikita Parfjonovs 24
    Kristofers Rekis 21
    Gundars Smilskalns 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
    Andris Riherts
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Super Nova vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • Super Nova
    Metta/LU Riga
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation