Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Super Nova vs Metta/LU Riga, 00h00 ngày 28/6
Kết quả Super Nova vs Metta/LU Riga
Nhận định, Soi kèo SK Super Nova vs FK Metta 00h00 ngày 28/06: Nhấn chìm đội khách
Đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga trước đây
-
06/05/2025Metta/LU Riga0 - 2Super Nova0 - 0W
-
13/03/2025Super Nova4 - 0Metta/LU Riga1 - 0W
-
08/10/2023Metta/LU Riga0 - 1Super Nova0 - 1W
-
21/07/2023Super Nova1 - 3Metta/LU Riga0 - 1L
-
23/05/2023Metta/LU Riga4 - 1Super Nova1 - 1L
-
11/04/2023Super Nova0 - 3Metta/LU Riga0 - 2L
-
12/11/2022Metta/LU Riga1 - 1Super Nova1 - 0D
-
04/09/2022Super Nova0 - 3Metta/LU Riga0 - 0L
-
28/05/2022Metta/LU Riga1 - 1Super Nova1 - 1D
-
28/04/2022Super Nova0 - 1Metta/LU Riga0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Super Nova (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 19 | 15 | 3 | 1 | 45 | 11 | 34 | 48 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 20 | 15 | 1 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | T T T B T T |
3 | FK Liepaja | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 31 | 2 | 32 | H T H T T T |
4 | FK Auda Riga | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 31 | H H T T T B |
5 | BFC Daugavpils | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 26 | T B H H B T |
6 | Jelgava | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B T H B B |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 39 | -19 | 19 | H B B B T B |
8 | Super Nova | 19 | 3 | 8 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | H H T B B B |
9 | Tukums-2000 | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 15 | B B B H T B |
10 | Metta/LU Riga | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 39 | -23 | 13 | B B B B H B |
Cập nhật: