Kết quả Tukums-2000 vs FK Liepaja, 23h00 ngày 25/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 20

  • Tukums-2000 vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Kirils Iljins
  • 20'
    Helvijs Joksts
    0-1
  • 27'
    0-2
    goal Danila Patijcuks
  • 36'
    Glebs Kacanovs
    0-2
  • 46'
    Artem Kholod  
    Glebs Kacanovs  
    0-2
  • 46'
    Raivis Kirss  
    Helvijs Joksts  
    0-2
  • 46'
    Niks Dusalijevs  
    Benato Bekima  
    0-2
  • 46'
    Daniils Putrāns  
    Dans Sirbu  
    0-2
  • 50'
    0-2
    Danila Patijcuks
  • 64'
    Daniils Putrāns
    0-2
  • 69'
    Ingars Pulis (Assist:Artem Kholod) goal 
    1-2
  • 73'
    1-2
     Mouhamadou Moustapha Diaw
     Tresor Samba
  • 73'
    1-2
     Bruno Melnis
     Amadou Traore
  • 73'
    1-2
     Stefan Purtic
     Marin Lausic
  • 77'
    1-2
    Bruno Melnis
  • 79'
    Davis Valmiers
    1-2
  • 85'
    1-2
     Djibril Gueye
     Kyvon Leidsman
  • 85'
    Deniss Rogovs  
    Davis Valmiers  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Joseph Ede
     Danila Patijcuks
  • 90'
    1-3
    goal Djibril Gueye (Assist:Bruno Melnis)
  • Tukums-2000 vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • Tukums-20004-1-4-1
    23
    Raivo Sturins
    21
    Davis Valmiers
    99
    Maroine Mihoubi
    8
    Rudolfs Reingolcs
    4
    Glebs Kacanovs
    6
    Kristers Volkovs
    90
    Benato Bekima
    10
    Bogdans Samoilovs
    25
    Helvijs Joksts
    17
    Dans Sirbu
    7
    Ingars Pulis
    44
    Kyvon Leidsman
    70
    Danila Patijcuks
    8
    Amadou Traore
    91
    Marin Lausic
    28
    Andrii Korobenko
    99
    Tresor Samba
    35
    Vladislavs Sorokins
    26
    Vjaceslavs Isajevs
    72
    Anto Babic
    3
    Kirils Iljins
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Eduards Ansevics
    16Ilja Atligins
    18Niks Dusalijevs
    77Vladislavs Kapustins
    2Artem Kholod
    15Raivis Kirss
    14Daniils Putrāns
    5Deniss Rogovs
    3Maksims Semesko
    Mouhamadou Moustapha Diaw 11
    Djibril Gueye 14
    Arturs Karasausks 92
    Rudolfs Melkis 18
    Bruno Melnis 17
    Joseph Ede 9
    Davis Oss 24
    Stefan Purtic 22
    Oskars Vientiess 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kristaps Dislers
    Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Tukums-2000 vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • Tukums-2000
    FK Liepaja
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    14
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation