Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tukums-2000 vs FK Liepaja, 23h00 ngày 25/6
Kết quả Tukums-2000 vs FK Liepaja
Nhận định, Soi kèo FK Tukums 2000 vs FK Liepaja 23h00 ngày 25/06: Lợi thế sân nhà
Đối đầu Tukums-2000 vs FK Liepaja
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2025: Tukums-2000 vs FK Liepaja
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs FK Liepaja trước đây
-
06/05/2025Tukums-20002 - 2FK Liepaja2 - 1D
-
12/03/2025FK Liepaja0 - 0Tukums-20000 - 0D
-
01/09/2024FK Liepaja3 - 1Tukums-20001 - 0L
-
20/06/2024Tukums-20002 - 1FK Liepaja0 - 0W
-
02/05/2024Tukums-20000 - 0FK Liepaja0 - 0D
-
09/03/2024FK Liepaja0 - 2Tukums-20000 - 0W
-
28/10/2023FK Liepaja1 - 0Tukums-20001 - 0L
-
05/08/2023Tukums-20001 - 2FK Liepaja1 - 2L
-
01/06/2023FK Liepaja0 - 1Tukums-20000 - 0W
-
18/04/2023Tukums-20000 - 3FK Liepaja0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Tukums-2000 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 19 | 15 | 3 | 1 | 45 | 11 | 34 | 48 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 19 | 14 | 1 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T T T T B T |
3 | FK Auda Riga | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 31 | H H T T T B |
4 | FK Liepaja | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 30 | 0 | 29 | B H T H T T |
5 | Jelgava | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | H B B T H B |
6 | BFC Daugavpils | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 31 | -5 | 23 | H T B H H B |
7 | Grobina | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 36 | -18 | 19 | T H B B B T |
8 | Super Nova | 19 | 3 | 8 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | H H T B B B |
9 | Tukums-2000 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 36 | -17 | 15 | B B B B H T |
10 | Metta/LU Riga | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 39 | -23 | 13 | B B B B H B |
Cập nhật: