FK Liepaja: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Liepaja: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Liepaja |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Futbola Klubs Metalurgs Liepaja Brivibas iela 93 LV-3401 Liepaja Latvia |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tamaz Pertia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://sport.metalurgs.lv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Liepaja mới nhất
-
27/07 21:00FK LiepajaFK Auda Riga1 - 0Vòng 24
-
19/07 20:00FK LiepajaRiga FC1 - 2Vòng 23
-
04/07 23:00FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja1 - 0Vòng 22
-
30/06 23:00FK LiepajaGrobina0 - 0Vòng 21
-
25/06 23:00Tukums-2000FK Liepaja0 - 2Vòng 20
-
21/06 22:00FK LiepajaMetta/LU Riga0 - 0Vòng 19
-
18/06 00:00Super NovaFK Liepaja0 - 3Vòng 18
-
13/06 22:00FK LiepajaBFC Daugavpils 11 - 0Vòng 17
-
30/05 22:00JelgavaFK Liepaja0 - 0Vòng 16
-
12/07 23:00FK VentspilsFK Liepaja0 - 0
Lịch thi đấu FK Liepaja sắp tới
-
08/11 18:00FK LiepajaFK Ventspils? - ?
-
16/08 22:00BFC DaugavpilsFK Liepaja? - ?
-
13/07 20:45FK VentspilsFK Liepaja? - ?Vòng 23
-
02/08 19:00JelgavaFK Liepaja? - ?Vòng 25
-
09/08 20:00FK LiepajaBFC Daugavpils? - ?Vòng 26
-
25/08 21:30FK LiepajaSuper Nova? - ?Vòng 27
-
29/08 21:30Metta/LU RigaFK Liepaja? - ?Vòng 28
-
14/09 23:00FK LiepajaTukums-2000? - ?Vòng 29
-
19/09 23:00GrobinaFK Liepaja? - ?Vòng 30
-
28/09 18:00FK LiepajaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 31
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation