Kết quả FK Liepaja vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 13/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 17

  • FK Liepaja vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Ceti Junior Tchibinda
  • 21'
    Joseph Ede
    0-0
  • 27'
    Bruno Melnis goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Davis Cucurs
  • 46'
    1-0
     Wally Fofana
     Valerijs Lizunovs
  • 59'
    Marko Simic
    1-0
  • 60'
    1-1
    goal Barthelemy Diedhiou
  • 62'
    1-1
    Ceti Junior Tchibinda
  • 67'
    1-1
     Edgars Ivanovs
     Boubou Diallo
  • 67'
    1-1
     Raivis Skrebels
     Armans Galajs
  • 70'
    Amadou Traore  
    Stefan Purtic  
    1-1
  • 70'
    Danila Patijcuks  
    Djibril Gueye  
    1-1
  • 73'
    Andrii Korobenko
    1-1
  • 81'
    Tresor Samba  
    Oskars Vientiess  
    1-1
  • 81'
    Kyvon Leidsman  
    Joseph Ede  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Shunsuke Murakami
     Glebs Mihalcovs
  • 90'
    1-1
    Nikita Barkovskis
  • 90'
    Kyvon Leidsman Goal Disallowed
    1-1
  • 90'
    1-1
    Wally Fofana
  • 90'
    1-1
    Barthelemy Diedhiou
  • FK Liepaja vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị

  • FK Liepaja4-4-2
    12
    Danijel Petkovic
    26
    Vjaceslavs Isajevs
    22
    Stefan Purtic
    6
    Oskars Vientiess
    35
    Vladislavs Sorokins
    17
    Bruno Melnis
    28
    Andrii Korobenko
    14
    Djibril Gueye
    55
    Marko Simic
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    9
    Joseph Ede
    99
    Armans Galajs
    5
    Aleksejs Kudelkins
    30
    Boubou Diallo
    27
    Valerijs Lizunovs
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    17
    Barthelemy Diedhiou
    37
    Glebs Mihalcovs
    33
    Davis Cucurs
    6
    Nikita Barkovskis
    4
    Wasiri Williams
    1
    Janis Beks
    BFC Daugavpils4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Lauris Lakutis
    44Kyvon Leidsman
    18Rudolfs Melkis
    24Davis Oss
    70Danila Patijcuks
    99Tresor Samba
    27Bruno Skroderis
    8Amadou Traore
    Kirils Bujanovs 66
    Wally Fofana 10
    Artem Harzha 22
    Edgars Ivanovs 24
    Kristians Kauselis 7
    Maksims Kopilovs 18
    Shunsuke Murakami 9
    Jurijs Saveljevs 58
    Raivis Skrebels 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamaz Pertia
    Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    BFC Daugavpils
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation