Phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
27/07/2025FK LiepajaFK Auda Riga1 - 0W
-
19/07/2025FK LiepajaRiga FC1 - 2L
-
04/07/2025FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja1 - 0L
-
30/06/2025FK LiepajaGrobina0 - 0W
-
25/06/2025Tukums-2000FK Liepaja0 - 2W
-
21/06/2025FK LiepajaMetta/LU Riga0 - 0W
-
18/06/2025Super NovaFK Liepaja0 - 3W
-
13/06/2025FK LiepajaBFC Daugavpils 11 - 0D
-
30/05/2025JelgavaFK Liepaja0 - 0W
-
12/07/2025FK VentspilsFK Liepaja0 - 0W
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025FK LiepajaFK Auda Riga1 - 0W
-
19/07/2025FK LiepajaRiga FC1 - 2L
-
04/07/2025FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja1 - 0L
-
30/06/2025FK LiepajaGrobina0 - 0W
-
25/06/2025Tukums-2000FK Liepaja0 - 2W
-
21/06/2025FK LiepajaMetta/LU Riga0 - 0W
-
18/06/2025Super NovaFK Liepaja0 - 3W
-
13/06/2025FK LiepajaBFC Daugavpils 11 - 0D
-
30/05/2025JelgavaFK Liepaja0 - 0W
-
12/07/2025FK VentspilsFK Liepaja0 - 0W
- Kết quả FK Liepaja mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả FK Liepaja mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Liepaja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
FK Liepaja (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia