Kết quả FK Liepaja vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 21/06
Kết quả FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.79+1.25
1.03O 2.75
0.91U 2.75
0.851
1.36X
4.202
7.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 19
-
FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính
-
33'0-0Gianluca Scremin
-
46'Amadou Traore
Joseph Ede0-0 -
46'Kyvon Leidsman
Djibril Gueye0-0 -
58'0-0Emils Evelons
Sadiq Saleh -
67'Tresor Samba
Mouhamadou Moustapha Diaw0-0 -
76'0-0Kristofers Rekis
Gianluca Scremin -
80'Danila Patijcuks
Bruno Melnis0-0 -
85'Ivo Minkevics(OW)1-0
-
90'Stefan Purtic
Marin Lausic1-0 -
90'1-0Abdul Bangura
Saymah Kamara -
90'1-0Rudolfs Klavinskis
Mohamed Kamara
-
FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị
-
FK Liepaja4-4-212Danijel Petkovic3Kirils Iljins72Anto Babic26Vjaceslavs Isajevs35Vladislavs Sorokins11Mouhamadou Moustapha Diaw28Andrii Korobenko91Marin Lausic14Djibril Gueye17Bruno Melnis9Joseph Ede9Sadiq Saleh7Kristaps Grabovskis15Daniils Cinajevs8Mohamed Kamara11Markuss Ivulans2Gianluca Scremin4Karlis Vilnis30Saymah Kamara5Ivo Minkevics3Lauan1Alvis Sorokins
- Đội hình dự bị
-
30Patriks Toms Bruns44Kyvon Leidsman18Rudolfs Melkis24Davis Oss70Danila Patijcuks22Stefan Purtic99Tresor Samba8Amadou Traore6Oskars VientiessAbdul Bangura 29Kristers Gabriels Bite 12Kevins Cesnieks 27Emils Evelons 18Mahamud Karimu 23Rudolfs Klavinskis 10Nikita Parfjonovs 24Kristofers Rekis 21Gundars Smilskalns 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tamaz PertiaAndris Riherts
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê
-
FK LiepajaMetta/LU Riga
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
106Pha tấn công81
-
-
80Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation