Kết quả FK Liepaja vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 21/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 19

  • FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Gianluca Scremin
  • 46'
    Amadou Traore  
    Joseph Ede  
    0-0
  • 46'
    Kyvon Leidsman  
    Djibril Gueye  
    0-0
  • 58'
    0-0
     Emils Evelons
     Sadiq Saleh
  • 67'
    Tresor Samba  
    Mouhamadou Moustapha Diaw  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Kristofers Rekis
     Gianluca Scremin
  • 80'
    Danila Patijcuks  
    Bruno Melnis  
    0-0
  • 85'
    Ivo Minkevics(OW)
    1-0
  • 90'
    Stefan Purtic  
    Marin Lausic  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Abdul Bangura
     Saymah Kamara
  • 90'
    1-0
     Rudolfs Klavinskis
     Mohamed Kamara
  • FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị

  • FK Liepaja4-4-2
    12
    Danijel Petkovic
    3
    Kirils Iljins
    72
    Anto Babic
    26
    Vjaceslavs Isajevs
    35
    Vladislavs Sorokins
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    28
    Andrii Korobenko
    91
    Marin Lausic
    14
    Djibril Gueye
    17
    Bruno Melnis
    9
    Joseph Ede
    9
    Sadiq Saleh
    7
    Kristaps Grabovskis
    15
    Daniils Cinajevs
    8
    Mohamed Kamara
    11
    Markuss Ivulans
    2
    Gianluca Scremin
    4
    Karlis Vilnis
    30
    Saymah Kamara
    5
    Ivo Minkevics
    3
    Lauan
    1
    Alvis Sorokins
    Metta/LU Riga5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Patriks Toms Bruns
    44Kyvon Leidsman
    18Rudolfs Melkis
    24Davis Oss
    70Danila Patijcuks
    22Stefan Purtic
    99Tresor Samba
    8Amadou Traore
    6Oskars Vientiess
    Abdul Bangura 29
    Kristers Gabriels Bite 12
    Kevins Cesnieks 27
    Emils Evelons 18
    Mahamud Karimu 23
    Rudolfs Klavinskis 10
    Nikita Parfjonovs 24
    Kristofers Rekis 21
    Gundars Smilskalns 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamaz Pertia
    Andris Riherts
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Metta/LU Riga
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation