Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Liepaja vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 21/6
Kết quả FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Liepaja vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga trước đây
-
02/05/2025Metta/LU Riga2 - 4FK Liepaja0 - 2W
-
07/03/2025FK Liepaja4 - 0Metta/LU Riga3 - 0W
-
15/09/2024Metta/LU Riga1 - 2FK Liepaja0 - 1W
-
25/06/2024FK Liepaja1 - 5Metta/LU Riga1 - 0L
-
06/05/2024FK Liepaja1 - 2Metta/LU Riga1 - 0L
-
16/03/2024Metta/LU Riga2 - 0FK Liepaja1 - 0L
-
02/09/2023Metta/LU Riga1 - 1FK Liepaja1 - 0D
-
26/07/2023Metta/LU Riga1 - 1FK Liepaja0 - 1D
-
25/06/2023FK Liepaja3 - 2Metta/LU Riga1 - 0W
-
16/07/2023Metta/LU Riga2 - 2FK Liepaja1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FK Liepaja (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 18 | 14 | 3 | 1 | 43 | 11 | 32 | 45 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 18 | 13 | 1 | 4 | 42 | 18 | 24 | 40 | B T T T T B |
3 | FK Auda Riga | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 19 | 10 | 31 | B H H T T T |
4 | FK Liepaja | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 30 | -1 | 26 | T B H T H T |
5 | Jelgava | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 24 | T H B B T H |
6 | BFC Daugavpils | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | B H T B H H |
7 | Super Nova | 18 | 3 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 | H H H T B B |
8 | Grobina | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 36 | -19 | 16 | H T H B B B |
9 | Metta/LU Riga | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 13 | H B B B B H |
10 | Tukums-2000 | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 35 | -18 | 12 | H B B B B H |
Cập nhật: