Kết quả Jelgava vs FK Liepaja, 22h00 ngày 30/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 16

  • Jelgava vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 46'
    Yahaya Muhammad  
    Armands Petersons  
    0-0
  • 52'
    0-0
    Vladislavs Sorokins
  • 65'
    Victor Promise
    0-0
  • 66'
    Marcis Peilans  
    Rihards Becers  
    0-0
  • 67'
    0-1
    goal Bruno Melnis
  • 81'
    Ondrej Ullman
    0-1
  • 83'
    Valters Purs  
    Kingsley Emenike  
    0-1
  • 83'
    Arturs Janovskis  
    Andriy Yuzvak  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Danila Patijcuks
     Mouhamadou Moustapha Diaw
  • 87'
    0-1
     Marko Simic
     Bruno Melnis
  • 87'
    0-1
     Kyvon Leidsman
     Joseph Ede
  • 87'
    0-1
     Luiz Paulo Hilario Dodo
     Amadou Traore
  • 90'
    0-1
    Kirils Iljins
  • Jelgava vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • Jelgava5-4-1
    1
    Adam Dvorak
    26
    Victor Promise
    17
    Andriy Yuzvak
    5
    Kristers Alekseiciks
    4
    Roberts Veips
    15
    Ondrej Ullman
    19
    Armands Petersons
    9
    Rihards Becers
    6
    Kristers Penkevics
    10
    David Holoubek
    20
    Kingsley Emenike
    9
    Joseph Ede
    17
    Bruno Melnis
    8
    Amadou Traore
    22
    Stefan Purtic
    28
    Andrii Korobenko
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    35
    Vladislavs Sorokins
    26
    Vjaceslavs Isajevs
    72
    Anto Babic
    3
    Kirils Iljins
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Ismael Campos
    23Adams Dreimanis
    14Markuss Ivanovs
    7Arturs Janovskis
    16Toms Leitis
    12Yahaya Muhammad
    8Marcis Peilans
    22Valters Purs
    18Marcis Susts
    Luiz Paulo Hilario Dodo 10
    Pape Diouf Ndiaye Doudou 7
    Ilja Isajevs 1
    Kyvon Leidsman 44
    Rudolfs Melkis 18
    Davis Oss 24
    Danila Patijcuks 70
    Marko Simic 55
    Oskars Vientiess 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ervins Perkons
    Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Jelgava vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • Jelgava
    FK Liepaja
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation