Jelgava: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jelgava: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jelgava |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Raina iela 6 3001 Jelgava |
Sân vận động | Ozolnieku Stadions |
Sức chứa sân vận động | 1,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ervins Perkons |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkjelgava.lv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jelgava mới nhất
-
27/07 19:001 BFC DaugavpilsJelgava1 - 0Vòng 24
-
20/07 21:00JelgavaSuper Nova1 - 0Vòng 23
-
05/07 22:00FK Auda RigaJelgava1 - 0Vòng 22
-
02/07 00:00Riga FCJelgava2 - 0Vòng 21
-
26/06 23:00JelgavaFK Rigas Futbola skola0 - 0Vòng 20
-
22/06 20:00JelgavaGrobina0 - 0Vòng 19
-
17/06 23:00Tukums-2000Jelgava 10 - 0Vòng 18
-
13/06 23:00JelgavaMetta/LU Riga1 - 1Vòng 17
-
30/05 22:00JelgavaFK Liepaja0 - 0Vòng 16
-
12/07 22:00JelgavaFK Rigas Futbola skola0 - 0
Lịch thi đấu Jelgava sắp tới
-
02/08 19:00JelgavaFK Liepaja? - ?Vòng 25
-
09/08 22:00Metta/LU RigaJelgava? - ?Vòng 26
-
23/08 19:00JelgavaTukums-2000? - ?Vòng 27
-
30/08 00:00GrobinaJelgava? - ?Vòng 28
-
13/09 20:00FK Rigas Futbola skolaJelgava? - ?Vòng 29
-
21/09 18:00JelgavaRiga FC? - ?Vòng 30
-
27/09 18:00JelgavaFK Auda Riga? - ?Vòng 31
-
04/10 20:00Super NovaJelgava? - ?Vòng 32
-
18/10 18:00JelgavaBFC Daugavpils? - ?Vòng 33
-
25/10 20:00FK LiepajaJelgava? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation