Kết quả Jelgava vs Metta/LU Riga, 23h00 ngày 13/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 17

  • Jelgava vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Kristofers Rekis (Assist:Markuss Ivulans)
  • 29'
    Eriks Boroduska (Assist:Ondrej Ullman) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Kristaps Grabovskis
     Rudolfs Klavinskis
  • 49'
    Roberts Veips
    1-1
  • 57'
    1-1
    Kristofers Rekis
  • 67'
    1-1
     Abdul Bangura
     Gianluca Scremin
  • 67'
    1-1
     Sadiq Saleh
     Emils Evelons
  • 70'
    1-1
    Ivo Minkevics
  • 73'
    Rihards Becers  
    Kingsley Emenike  
    1-1
  • 73'
    Armands Petersons  
    Victor Promise  
    1-1
  • 79'
    Kristers Penkevics
    1-1
  • 80'
    1-1
     Mohamed Kamara
     Kristofers Rekis
  • 90'
    Valters Purs  
    David Holoubek  
    1-1
  • 90'
    Karlis Vilnis(OW)
    2-1
  • Jelgava vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị

  • Jelgava5-3-2
    1
    Adam Dvorak
    4
    Roberts Veips
    5
    Kristers Alekseiciks
    17
    Andriy Yuzvak
    12
    Yahaya Muhammad
    15
    Ondrej Ullman
    25
    Eriks Boroduska
    6
    Kristers Penkevics
    10
    David Holoubek
    26
    Victor Promise
    20
    Kingsley Emenike
    21
    Kristofers Rekis
    11
    Markuss Ivulans
    15
    Daniils Cinajevs
    10
    Rudolfs Klavinskis
    18
    Emils Evelons
    2
    Gianluca Scremin
    4
    Karlis Vilnis
    17
    Alans Kangars
    5
    Ivo Minkevics
    3
    Lauan
    24
    Nikita Parfjonovs
    Metta/LU Riga5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Rihards Becers
    11Ismael Campos
    14Markuss Ivanovs
    27Daniils Kasica
    16Toms Leitis
    19Armands Petersons
    22Valters Purs
    18Marcis Susts
    13Martins Velika
    Abdul Bangura 29
    Kevins Cesnieks 27
    Kristaps Grabovskis 7
    Mohamed Kamara 8
    Saymah Kamara 30
    Mahamud Karimu 23
    Sadiq Saleh 9
    Gundars Smilskalns 14
    Alvis Sorokins 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ervins Perkons
    Andris Riherts
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Jelgava vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • Jelgava
    Metta/LU Riga
  • 15
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation