Kết quả Super Nova vs FK Liepaja, 00h00 ngày 18/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 18

  • Super Nova vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Djibril Gueye (Assist:Mouhamadou Moustapha Diaw)
  • 40'
    Abdoulaye Gueye
    0-1
  • 42'
    0-2
    goal Kyvon Leidsman (Assist:Djibril Gueye)
  • 45'
    0-3
    goal Bruno Melnis (Assist:Mouhamadou Moustapha Diaw)
  • 46'
    Kristaps Klavins  
    Milans Tihonovics  
    0-3
  • 46'
    Kristers Skadmanis  
    Abdoulaye Gueye  
    0-3
  • 46'
    Andris Deklavs  
    Agris Glaudans  
    0-3
  • 46'
    0-3
     Joseph Ede
     Kyvon Leidsman
  • 48'
    0-3
    Vjaceslavs Isajevs
  • 51'
    0-3
    Marin Lausic
  • 51'
    Dmytro Sula
    0-3
  • 51'
    0-3
    Anto Babic
  • 56'
    0-3
    Bruno Melnis
  • 61'
    0-3
     Amadou Traore
     Mouhamadou Moustapha Diaw
  • 61'
    0-3
     Stefan Purtic
     Marin Lausic
  • 65'
    Ruslans Deruzinskis  
    Kristers Cudars  
    0-3
  • 76'
    0-3
     Tresor Samba
     Djibril Gueye
  • 76'
    0-3
     Danila Patijcuks
     Bruno Melnis
  • 77'
    Mouhamed Dione  
    Davies Vikriguez  
    0-3
  • 83'
    Kristers Oto Augusts
    0-3
  • 83'
    Kristaps Klavins goal 
    1-3
  • 87'
    1-3
    Joseph Ede
  • 90'
    1-3
    Danijel Petkovic
  • Super Nova vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • Super Nova5-3-2
    91
    Frenks Davids Orols
    18
    Hamidou Kante
    2
    Kristers Oto Augusts
    25
    Marcis Oss
    6
    Davies Vikriguez
    95
    Milans Tihonovics
    27
    Agris Glaudans
    19
    Kristers Cudars
    97
    Jevgenijs Minins
    7
    Abdoulaye Gueye
    17
    Dmytro Sula
    17
    Bruno Melnis
    44
    Kyvon Leidsman
    14
    Djibril Gueye
    72
    Anto Babic
    28
    Andrii Korobenko
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    35
    Vladislavs Sorokins
    26
    Vjaceslavs Isajevs
    3
    Kirils Iljins
    91
    Marin Lausic
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Andris Deklavs
    92Ruslans Deruzinskis
    40Mouhamed Dione
    98Alens Grikovs
    50Kristaps Klavins
    22Kristers Skadmanis
    88Vladimirs Stepanovs
    90Davis Viljams Veisbuks
    21Rudolfs Zengis
    Rudolfs Melkis 18
    Joseph Ede 9
    Davis Oss 24
    Danila Patijcuks 70
    Stefan Purtic 22
    Tresor Samba 99
    Marko Simic 55
    Amadou Traore 8
    Oskars Vientiess 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
    Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Super Nova vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • Super Nova
    FK Liepaja
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation