Super Nova: tin tức, thông tin website facebook
CLB Super Nova: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Super Nova |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandrs Kolinko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Super Nova mới nhất
-
26/07 21:00Super NovaGrobina0 - 0Vòng 24
-
20/07 21:00JelgavaSuper Nova1 - 0Vòng 23
-
06/07 22:001 Super NovaTukums-20001 - 0Vòng 22
-
01/07 22:00Super NovaFK Auda Riga0 - 0Vòng 21
-
28/06 00:00Super NovaMetta/LU Riga0 - 0Vòng 20
-
22/06 22:00Riga FCSuper Nova1 - 0Vòng 19
-
18/06 00:00Super NovaFK Liepaja0 - 3Vòng 18
-
15/06 00:00FK Rigas Futbola skolaSuper Nova 11 - 1Vòng 17
-
01/06 19:00Super NovaBFC Daugavpils3 - 0Vòng 16
-
12/07 22:00JDFS AlbertsSuper Nova1 - 2
Lịch thi đấu Super Nova sắp tới
-
48Super NovaBFC Daugavpils0 - 1Vòng 25
-
11/08 00:00FK Rigas Futbola skolaSuper Nova? - ?Vòng 26
-
25/08 21:30FK LiepajaSuper Nova? - ?Vòng 27
-
30/08 23:00Super NovaRiga FC? - ?Vòng 28
-
14/09 20:00Metta/LU RigaSuper Nova? - ?Vòng 29
-
22/09 22:00FK Auda RigaSuper Nova? - ?Vòng 30
-
28/09 20:00Tukums-2000Super Nova? - ?Vòng 31
-
04/10 20:00Super NovaJelgava? - ?Vòng 32
-
18/10 19:00GrobinaSuper Nova? - ?Vòng 33
-
25/10 18:00BFC DaugavpilsSuper Nova? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 41 | T T B B T T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 27 | B B B T B B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation