Lịch thi đấu Super Nova hôm nay, LTĐ Super Nova mới nhất
Lịch thi đấu Super Nova mới nhất hôm nay
-
11/08 00:00FK Rigas Futbola skolaSuper Nova? - ?Vòng 26
-
25/08 21:30FK LiepajaSuper Nova? - ?Vòng 27
-
30/08 23:00Super NovaRiga FC? - ?Vòng 28
-
14/09 20:00Metta/LU RigaSuper Nova? - ?Vòng 29
-
22/09 22:00FK Auda RigaSuper Nova? - ?Vòng 30
-
28/09 20:00Tukums-2000Super Nova? - ?Vòng 31
-
04/10 20:00Super NovaJelgava? - ?Vòng 32
-
18/10 19:00GrobinaSuper Nova? - ?Vòng 33
-
25/10 18:00BFC DaugavpilsSuper Nova? - ?Vòng 34
-
02/11 18:00Super NovaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 35
-
09/11 18:00Super NovaFK Liepaja? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Super Nova mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/08 00:00FK Rigas Futbola skolaSuper Nova? - ?Vòng 26
-
25/08 21:30FK LiepajaSuper Nova? - ?Vòng 27
-
30/08 23:00Super NovaRiga FC? - ?Vòng 28
-
14/09 20:00Metta/LU RigaSuper Nova? - ?Vòng 29
-
22/09 22:00FK Auda RigaSuper Nova? - ?Vòng 30
-
28/09 20:00Tukums-2000Super Nova? - ?Vòng 31
-
04/10 20:00Super NovaJelgava? - ?Vòng 32
-
18/10 19:00GrobinaSuper Nova? - ?Vòng 33
-
25/10 18:00BFC DaugavpilsSuper Nova? - ?Vòng 34
-
02/11 18:00Super NovaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 35
-
09/11 18:00Super NovaFK Liepaja? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Super Nova mới nhất ở giải VĐQG Latvia
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 25 | 20 | 4 | 1 | 59 | 17 | 42 | 64 | T T H T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 25 | 20 | 1 | 4 | 66 | 24 | 42 | 61 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 41 | T T B B T T |
4 | FK Auda Riga | 25 | 11 | 4 | 10 | 34 | 29 | 5 | 37 | B T T B B B |
5 | BFC Daugavpils | 25 | 9 | 7 | 9 | 37 | 43 | -6 | 34 | T B H T T H |
6 | Jelgava | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 27 | B B B T B B |
7 | Super Nova | 25 | 4 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B T B H H |
8 | Tukums-2000 | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 21 | B T B T B B |
9 | Metta/LU Riga | 25 | 5 | 5 | 15 | 21 | 50 | -29 | 20 | H B T B B T |
10 | Grobina | 25 | 5 | 5 | 15 | 23 | 47 | -24 | 20 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation