Kết quả Super Nova vs BFC Daugavpils, 19h00 ngày 01/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 16

  • Super Nova vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 13'
    Jevgenijs Minins (Assist:Dmytro Sula) goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Toumani Diakite
  • 34'
    Dmytro Sula (Assist:Jevgenijs Minins) goal 
    2-0
  • 34'
    2-0
     Aleksejs Kudelkins
     Mohamed Kone
  • 35'
    2-0
    Raivis Skrebels
  • 37'
    Dmytro Sula (Assist:Jevgenijs Minins) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Shunsuke Murakami
     Boubou Diallo
  • 47'
    Milans Tihonovics
    3-0
  • 48'
    3-1
    goal Aleksejs Kudelkins (Assist:Davis Cucurs)
  • 51'
    Marcis Oss (Assist:Jevgenijs Minins) goal 
    4-1
  • 66'
    4-1
     Kristians Kauselis
     Raivis Skrebels
  • 66'
    4-1
     Nikita Barkovskis
     Ceti Junior Tchibinda
  • 69'
    Dmytro Sula
    4-1
  • 70'
    Ralfs Sitjakovs  
    Jevgenijs Minins  
    4-1
  • 70'
    Ruslans Deruzinskis  
    Milans Tihonovics  
    4-1
  • 70'
    Andris Deklavs  
    Rudolfs Zengis  
    4-1
  • 73'
    Ruslans Deruzinskis
    4-1
  • 74'
    4-1
     Maksims Kopilovs
     Barthelemy Diedhiou
  • 81'
    Alens Grikovs  
    Dmytro Sula  
    4-1
  • 90'
    Kristers Skadmanis  
    Kristers Cudars  
    4-1
  • Super Nova vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị

  • Super Nova5-3-2
    91
    Frenks Davids Orols
    18
    Hamidou Kante
    2
    Kristers Oto Augusts
    25
    Marcis Oss
    6
    Davies Vikriguez
    95
    Milans Tihonovics
    14
    Ryuga Nakamura
    19
    Kristers Cudars
    21
    Rudolfs Zengis
    17
    Dmytro Sula
    97
    Jevgenijs Minins
    30
    Boubou Diallo
    17
    Barthelemy Diedhiou
    27
    Valerijs Lizunovs
    11
    Mohamed Kone
    21
    Toumani Diakite
    8
    Raivis Skrebels
    37
    Glebs Mihalcovs
    4
    Wasiri Williams
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    33
    Davis Cucurs
    1
    Janis Beks
    BFC Daugavpils4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Kirils Artjomovs
    4Andris Deklavs
    92Ruslans Deruzinskis
    40Mouhamed Dione
    98Alens Grikovs
    50Kristaps Klavins
    24Ralfs Sitjakovs
    22Kristers Skadmanis
    90Davis Viljams Veisbuks
    Nikita Barkovskis 6
    Kirils Bujanovs 66
    Wally Fofana 10
    Artem Harzha 22
    Kristians Kauselis 7
    Maksims Kopilovs 18
    Aleksejs Kudelkins 5
    Shunsuke Murakami 9
    Jurijs Saveljevs 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
    Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Super Nova vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • Super Nova
    BFC Daugavpils
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation