Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Super Nova vs BFC Daugavpils, 21h00 ngày 02/8
Kết quả Super Nova vs BFC Daugavpils
Đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs BFC Daugavpils
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils trước đây
-
01/06/2025Super Nova4 - 1BFC Daugavpils3 - 0W
-
15/04/2025BFC Daugavpils1 - 1Super Nova1 - 0D
-
23/09/2023Super Nova0 - 1BFC Daugavpils0 - 1L
-
05/07/2023BFC Daugavpils2 - 0Super Nova0 - 0L
-
14/05/2023Super Nova0 - 4BFC Daugavpils0 - 3L
-
01/04/2023BFC Daugavpils3 - 0Super Nova1 - 0L
-
29/10/2022BFC Daugavpils1 - 1Super Nova0 - 0D
-
20/08/2022Super Nova1 - 0BFC Daugavpils0 - 0W
-
21/06/2022BFC Daugavpils1 - 0Super Nova0 - 0L
-
19/04/2022Super Nova0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Super Nova (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: