Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Super Nova vs FK Liepaja, 00h00 ngày 18/6
Kết quả Super Nova vs FK Liepaja
Nhận định, Soi kèo Super Nova Riga vs FK Liepaja, 0h ngày 18/06: Đội khách tự tin
Đối đầu Super Nova vs FK Liepaja
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs FK Liepaja
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Liepaja trước đây
-
25/04/2025FK Liepaja2 - 2Super Nova2 - 0D
-
11/11/2023FK Liepaja2 - 0Super Nova1 - 0L
-
28/08/2023Super Nova0 - 2FK Liepaja0 - 2L
-
09/06/2023FK Liepaja2 - 1Super Nova2 - 1L
-
28/04/2023Super Nova2 - 6FK Liepaja1 - 1L
-
11/09/2022Super Nova2 - 2FK Liepaja1 - 0D
-
27/06/2022FK Liepaja2 - 0Super Nova0 - 0L
-
02/05/2022Super Nova1 - 3FK Liepaja0 - 1L
-
11/03/2022FK Liepaja3 - 1Super Nova1 - 1L
-
29/01/2023FK Liepaja8 - 1Super Nova0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 0 | 2 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Super Nova (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 10 | 30 | 42 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 17 | 13 | 1 | 3 | 41 | 15 | 26 | 40 | T B T T T T |
3 | FK Auda Riga | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | H B H H T T |
4 | FK Liepaja | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T H |
5 | Jelgava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B T H B B T |
6 | BFC Daugavpils | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B B H T B H |
7 | Super Nova | 17 | 3 | 8 | 6 | 23 | 24 | -1 | 17 | H H H H T B |
8 | Grobina | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 16 | T H T H B B |
9 | Metta/LU Riga | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 12 | B H B B B B |
10 | Tukums-2000 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 34 | -18 | 11 | T H B B B B |
Cập nhật: