Kết quả Super Nova vs BFC Daugavpils, 21h00 ngày 02/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 25

  • Super Nova vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Wally Fofana
  • 44'
    0-1
    goal Faycal Konate (Assist:Wally Fofana)
  • 46'
    Emils Sprukts  
    Ralfs Maslovs  
    0-1
  • 46'
    Ryuga Nakamura  
    Ralfs Sitjakovs  
    0-1
  • 49'
    0-1
    Davis Cucurs
  • 58'
    Milans Tihonovics
    0-1
  • 64'
    0-1
    Jevgenijs Minins
  • 68'
    0-1
     Raivis Skrebels
     Davis Cucurs
  • 74'
    Artem Marchuk  
    Agris Glaudans  
    0-1
  • 74'
    Georgijs Bombans  
    Dmytro Sula  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Boubou Diallo
     Wally Fofana
  • 78'
    0-1
     Shunsuke Murakami
     Faycal Konate
  • 83'
    Ryuga Nakamura goal 
    1-1
  • 84'
    Milans Tihonovics
    1-1
  • 89'
    Tomass Zants  
    Georgijs Bombans  
    1-1
  • Super Nova vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị

  • Super Nova5-3-2
    90
    Davis Viljams Veisbuks
    21
    Rudolfs Zengis
    2
    Kristers Oto Augusts
    4
    Andris Deklavs
    44
    Lenards Berzins
    95
    Milans Tihonovics
    80
    Ralfs Maslovs
    24
    Ralfs Sitjakovs
    19
    Kristers Cudars
    17
    Dmytro Sula
    27
    Agris Glaudans
    29
    Faycal Konate
    97
    Jevgenijs Minins
    10
    Wally Fofana
    27
    Valerijs Lizunovs
    24
    Edgars Ivanovs
    21
    Toumani Diakite
    33
    Davis Cucurs
    5
    Aleksejs Kudelkins
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    37
    Glebs Mihalcovs
    1
    Janis Beks
    BFC Daugavpils4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Georgijs Bombans
    50Kristaps Klavins
    88Artem Marchuk
    42Ryuga Nakamura
    31Deins Polis
    22Kristers Skadmanis
    26Emils Sprukts
    6Davies Vikriguez
    8Tomass Zants
    Nikita Barkovskis 6
    Kirils Bujanovs 66
    Boubou Diallo 30
    Artem Harzha 22
    Maksims Kopilovs 18
    Shunsuke Murakami 9
    Jurijs Saveljevs 58
    Raivis Skrebels 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
    Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Super Nova vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • Super Nova
    BFC Daugavpils
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 326
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 24
    Long pass
    66
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Grobina 25 5 5 15 23 47 -24 20 B B B B H B
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation