Kết quả FK Rigas Futbola skola vs Grobina, 23h00 ngày 31/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 16

  • FK Rigas Futbola skola vs Grobina: Diễn biến chính

  • 6'
    Darko Lemajic (Assist:Janis Ikaunieks) goal 
    1-0
  • 12'
    Janis Ikaunieks (Assist:Petr Mares) goal 
    2-0
  • 13'
    2-0
    Maksims Sidorovs
  • 13'
    Herdi Prenga
    2-0
  • 14'
    2-0
    Krisjanis Rupeiks
  • 19'
    Janis Ikaunieks (Assist:Petr Mares) goal 
    3-0
  • 22'
    3-0
     Janis Krautmanis
     Krisjanis Rupeiks
  • 33'
    Elvis Stuglis (Assist:JEREMIE PORSAN CLEMENTE) goal 
    4-0
  • 35'
    4-0
    Janis Krautmanis
  • 45'
    4-0
    Maksims Fjodorovs
  • 46'
    4-0
     Tomass Mickevics
     Arwin Javad
  • 46'
    Glebs Zaleiko  
    Haruna Rasid Njie  
    4-0
  • 47'
    Dmitrijs Zelenkovs goal 
    5-0
  • 59'
    5-0
    Devids Dobrecovs
  • 61'
    Rendijs Sibass  
    Dmitrijs Zelenkovs  
    5-0
  • 61'
    Mikaze Nagasawa  
    Janis Ikaunieks  
    5-0
  • 61'
    Faycal Konate  
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE  
    5-0
  • 65'
    5-0
     Ralph Bethers
     Devids Dobrecovs
  • 78'
    Lasha Odisharia  
    Petr Mares  
    5-0
  • 80'
    Lasha Odisharia
    5-0
  • 81'
    5-0
     Rauls Borisovs
     Maksims Sidorovs
  • 81'
    5-0
     Gustavs Leitans
     Boris Tchamba
  • 90'
    Darko Lemajic (Assist:Mor Talla Gaye) goal 
    6-0
  • Rigas Futbola skola vs Grobina: Đội hình chính và dự bị

  • Rigas Futbola skola4-1-3-2
    13
    Sergejs Vilkovs
    25
    Petr Mares
    21
    Elvis Stuglis
    23
    Herdi Prenga
    77
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE
    30
    Haruna Rasid Njie
    10
    Janis Ikaunieks
    41
    Yukiyoshi Karashima
    70
    Mor Talla Gaye
    22
    Darko Lemajic
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    9
    Arwin Javad
    10
    Devids Dobrecovs
    44
    Zakaria Sdaigui
    26
    Boris Tchamba
    14
    Krisjanis Rupeiks
    23
    Maksims Fjodorovs
    13
    Ralfs Dzerins
    16
    Maksims Sidorovs
    3
    Davids Druzinins
    43
    Pie-Luxton Bekili
    12
    Nikita Pincuks
    Grobina3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 87Faycal Konate
    43Ziga Lipuscek
    24Mikaze Nagasawa
    15Rostand Ndjiki
    16Jevgenijs Nerugals
    8Lasha Odisharia
    66Modou Saidy
    27Rendijs Sibass
    99Glebs Zaleiko
    Ralph Bethers 17
    Rauls Borisovs 24
    Glebs Kluskins 32
    Janis Krautmanis 7
    Vladislavs Lazarevs 84
    Gustavs Leitans 5
    Tomass Mickevics 6
    Olgerts Rascevskis 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktors Morozs
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Rigas Futbola skola vs Grobina: Số liệu thống kê

  • FK Rigas Futbola skola
    Grobina
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    34
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation