Kết quả Grobina vs Super Nova, 22h00 ngày 26/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 15

  • Grobina vs Super Nova: Diễn biến chính

  • 17'
    Zakaria Sdaigui (Assist:Janis Krautmanis) goal 
    1-0
  • 60'
    Rodrigo Gaucis  
    Arwin Javad  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Jevgenijs Minins
     Ralfs Sitjakovs
  • 63'
    1-0
     Dmytro Sula
     Ruslans Deruzinskis
  • 74'
    1-0
     Milans Tihonovics
     Agris Glaudans
  • 83'
    1-0
     Mouhamed Dione
     Davies Vikriguez
  • 86'
    Maksims Fjodorovs
    1-0
  • 87'
    Ralfs Dzerins  
    Devids Dobrecovs  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Dmytro Sula (Assist:Jevgenijs Minins)
  • Grobina vs Super Nova: Đội hình chính và dự bị

  • Grobina3-4-2-1
    12
    Nikita Pincuks
    43
    Pie-Luxton Bekili
    3
    Davids Druzinins
    16
    Maksims Sidorovs
    7
    Janis Krautmanis
    23
    Maksims Fjodorovs
    6
    Tomass Mickevics
    11
    Olgerts Rascevskis
    44
    Zakaria Sdaigui
    10
    Devids Dobrecovs
    9
    Arwin Javad
    92
    Ruslans Deruzinskis
    7
    Abdoulaye Gueye
    24
    Ralfs Sitjakovs
    14
    Ryuga Nakamura
    27
    Agris Glaudans
    6
    Davies Vikriguez
    4
    Andris Deklavs
    25
    Marcis Oss
    2
    Kristers Oto Augusts
    18
    Hamidou Kante
    91
    Frenks Davids Orols
    Super Nova5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ralph Bethers
    24Rauls Borisovs
    13Ralfs Dzerins
    19Rodrigo Gaucis
    32Glebs Kluskins
    84Vladislavs Lazarevs
    5Gustavs Leitans
    14Krisjanis Rupeiks
    26Boris Tchamba
    Georgijs Bombans 30
    Mouhamed Dione 40
    Alens Grikovs 98
    Kristaps Klavins 50
    Jevgenijs Minins 97
    Dmytro Sula 17
    Milans Tihonovics 95
    Davis Viljams Veisbuks 90
    Rudolfs Zengis 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs Super Nova: Số liệu thống kê

  • Grobina
    Super Nova
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    143
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    96
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation