Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Super Nova vs Grobina, 21h00 ngày 26/7
Kết quả Super Nova vs Grobina
Đối đầu Super Nova vs Grobina
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs Grobina trước đây
-
26/05/2025Grobina1 - 1Super Nova1 - 0D
-
10/04/2025Super Nova1 - 1Grobina1 - 1D
-
29/08/2021Super Nova2 - 1Grobina1 - 0W
-
08/08/2020Super Nova2 - 1Grobina0 - 0W
-
02/11/2019Super Nova11 - 0Grobina4 - 0W
-
25/08/2019Grobina0 - 7Super Nova0 - 3W
-
26/05/2019Super Nova5 - 0Grobina1 - 0W
-
08/09/2018Grobina0 - 9Super Nova0 - 3W
-
20/05/2018Super Nova8 - 1Grobina4 - 0W
-
15/06/2015Grobina3 - 0Super Nova0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Latvia | 7 | 7 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Super Nova (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 23 | 18 | 4 | 1 | 55 | 15 | 40 | 58 | T T T T H T |
2 | Rigas Futbola skola | 23 | 18 | 1 | 4 | 57 | 20 | 37 | 55 | B T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 23 | 11 | 4 | 8 | 34 | 26 | 8 | 37 | T B B T T B |
4 | FK Liepaja | 23 | 10 | 5 | 8 | 38 | 36 | 2 | 35 | T T T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 42 | -8 | 30 | H B T B H T |
6 | Jelgava | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 25 | -5 | 27 | H B B B B T |
7 | Super Nova | 23 | 4 | 9 | 10 | 26 | 32 | -6 | 21 | B B H B T B |
8 | Tukums-2000 | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 21 | H T B T B T |
9 | Grobina | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 44 | -23 | 19 | B T B B B B |
10 | Metta/LU Riga | 23 | 4 | 5 | 14 | 18 | 47 | -29 | 17 | H B H B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: