Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tukums-2000 vs Grobina, 22h00 ngày 21/7
Kết quả Tukums-2000 vs Grobina
Nhận định, Soi kèo Tukums 2000 vs Grobina 22h00 ngày 21/07: Lợi thế sân nhà
Đối đầu Tukums-2000 vs Grobina
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2025: Tukums-2000 vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Grobina trước đây
-
21/05/2025Grobina2 - 0Tukums-20001 - 0L
-
05/04/2025Tukums-20002 - 0Grobina2 - 0W
-
28/09/2024Grobina1 - 2Tukums-20001 - 2W
-
08/07/2024Grobina2 - 1Tukums-20001 - 0L
-
16/05/2024Tukums-20001 - 2Grobina0 - 0L
-
04/04/2024Tukums-20002 - 0Grobina1 - 0W
-
03/02/2025Grobina3 - 0Tukums-20003 - 0L
-
09/10/2021Grobina0 - 3Tukums-20000 - 1W
-
04/08/2021Tukums-20006 - 0Grobina1 - 0W
-
10/11/2019Grobina3 - 8Tukums-20000 - 5W
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 6 | 3 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Latvia | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Tukums-2000 (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 23 | 18 | 4 | 1 | 55 | 15 | 40 | 58 | T T T T H T |
2 | Rigas Futbola skola | 23 | 18 | 1 | 4 | 57 | 20 | 37 | 55 | B T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 23 | 11 | 4 | 8 | 34 | 26 | 8 | 37 | T B B T T B |
4 | FK Liepaja | 23 | 10 | 5 | 8 | 38 | 36 | 2 | 35 | T T T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 42 | -8 | 30 | H B T B H T |
6 | Jelgava | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 25 | -5 | 27 | H B B B B T |
7 | Super Nova | 23 | 4 | 9 | 10 | 26 | 32 | -6 | 21 | B B H B T B |
8 | Grobina | 22 | 5 | 4 | 13 | 20 | 42 | -22 | 19 | B B T B B B |
9 | Tukums-2000 | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H T B T B |
10 | Metta/LU Riga | 23 | 4 | 5 | 14 | 18 | 47 | -29 | 17 | H B H B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: