FK Valmiera: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Valmiera: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Valmiera |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jurgis Kalns |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Valmiera mới nhất
-
22/06 16:50Beitar Riga MarinersFK Valmiera 10 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [4-3]
-
31/05 18:00FK ValmieraOgre United1 - 0
-
16/05 23:00FK ValmieraCesis3 - 0
-
03/05 00:00FK ValmieraFK Limbazi3 - 0
-
21/02 17:00Harju JK LaagriFK Valmiera0 - 0
-
15/02 22:00Nomme JK KaljuFK Valmiera4 - 0
-
08/02 23:30FK ValmieraElva2 - 1
-
30/01 18:00Paide LinnameeskondFK Valmiera2 - 2
-
09/11 18:00FK ValmieraTukums-20001 - 1Vòng 36
-
03/11 18:001 BFC DaugavpilsFK Valmiera1 - 1Vòng 35
Lịch thi đấu FK Valmiera sắp tới
-
25/09 18:00BFC DaugavpilsFK Valmiera? - ?
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 41 | T T B B T T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 25 | 9 | 7 | 9 | 37 | 43 | -6 | 34 | T B H T T H |
6 | Jelgava | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 27 | B B B T B B |
7 | Super Nova | 25 | 4 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B T B H H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation