Phong độ FK Valmiera gần đây, KQ FK Valmiera mới nhất
Phong độ FK Valmiera gần đây
-
22/06/2025Beitar Riga MarinersFK Valmiera 10 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [4-3]
-
31/05/2025FK ValmieraOgre United1 - 0W
-
16/05/2025FK ValmieraCesis3 - 0W
-
03/05/2025FK ValmieraFK Limbazi3 - 0W
-
21/02/2025Harju JK LaagriFK Valmiera0 - 0L
-
15/02/2025Nomme JK KaljuFK Valmiera4 - 0L
-
08/02/2025FK ValmieraElva2 - 1D
-
30/01/2025Paide LinnameeskondFK Valmiera2 - 2L
-
09/11/2024FK ValmieraTukums-20001 - 1L
-
03/11/20241 BFC DaugavpilsFK Valmiera1 - 1D
Thống kê phong độ FK Valmiera gần đây, KQ FK Valmiera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FK Valmiera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
- VĐQG Latvia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Latvia | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ FK Valmiera gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Harju JK LaagriFK Valmiera0 - 0L
-
15/02/2025Nomme JK KaljuFK Valmiera4 - 0L
-
08/02/2025FK ValmieraElva2 - 1D
-
30/01/2025Paide LinnameeskondFK Valmiera2 - 2L
-
09/11/2024FK ValmieraTukums-20001 - 1L
-
03/11/20241 BFC DaugavpilsFK Valmiera1 - 1D
-
22/06/2025Beitar Riga MarinersFK Valmiera 10 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [4-3]
-
31/05/2025FK ValmieraOgre United1 - 0W
-
16/05/2025FK ValmieraCesis3 - 0W
-
03/05/2025FK ValmieraFK Limbazi3 - 0W
- Kết quả FK Valmiera mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Valmiera mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả FK Valmiera mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Valmiera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Valmiera (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FK Valmiera (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 41 | T T B B T T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 25 | 9 | 7 | 9 | 37 | 43 | -6 | 34 | T B H T T H |
6 | Jelgava | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 27 | B B B T B B |
7 | Super Nova | 25 | 4 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B T B H H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia