Tukums-2000 II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tukums-2000 II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tukums-2000 II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tukums-2000 II mới nhất
-
02/08 00:00Saldus SS/LeevonTukums-2000 II 11 - 0Vòng 15
-
27/07 22:001 Tukums-2000 IIMarupe1 - 0Vòng 14
-
18/07 23:00Tukums-2000 IISkanstes SK1 - 1Vòng 13
-
07/07 23:30Riga FC IITukums-2000 II0 - 0Vòng 12
-
29/06 18:001 Tukums-2000 IIJDFS Alberts 11 - 1Vòng 11
-
15/06 23:00Rigas Futbola skola IITukums-2000 II0 - 0Vòng 10
-
24/05 22:00Tukums-2000 IIFK Smiltene BJSS 10 - 0Vòng 9
-
17/05 23:30Beitar Riga MarinersTukums-2000 II2 - 0Vòng 8
-
10/05 20:00Tukums-2000 IIAugsdaugava1 - 0Vòng 7
-
03/05 20:00Rezekne/BJSSTukums-2000 II0 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Tukums-2000 II sắp tới
-
08/08 23:00Tukums-2000 IIOlaine? - ?Vòng 16
-
22/08 22:00FK VentspilsTukums-2000 II? - ?Vòng 17
-
31/08 18:00Tukums-2000 IIOgre United? - ?Vòng 18
-
13/09 21:00Tukums-2000 IIRezekne/BJSS? - ?Vòng 19
-
21/09 19:00AugsdaugavaTukums-2000 II? - ?Vòng 20
-
26/09 23:00Tukums-2000 IIBeitar Riga Mariners? - ?Vòng 21
-
05/10 22:00FK Smiltene BJSSTukums-2000 II? - ?Vòng 22
-
20/10 22:00Tukums-2000 IIRigas Futbola skola II? - ?Vòng 23
-
25/10 17:00JDFS AlbertsTukums-2000 II? - ?Vòng 24
-
01/11 18:00Tukums-2000 IIRiga FC II? - ?Vòng 25
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation