Kết quả Tukums-2000 II vs JDFS Alberts, 18h00 ngày 29/06
Kết quả Tukums-2000 II vs JDFS Alberts
Đối đầu Tukums-2000 II vs JDFS Alberts
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.75-1.75
0.95O 4.25
0.99U 4.25
0.771
7.60X
5.002
1.22Hiệp 1+0.25
0.59-0.25
1.20O 2.5
1.44U 2.5
0.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tukums-2000 II vs JDFS Alberts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 11
-
Tukums-2000 II vs JDFS Alberts: Diễn biến chính
-
18'Benato Bekima1-0
-
19'Benato Bekima1-0
-
21'Kristaps Uzis1-0
-
31'1-1
Kristaps Maksimovs
-
39'1-1Matiss Zegele
-
45'Glebs Kacanovs1-1
-
57'1-1Germans Malins
-
57'1-1Roberts Aditajs
-
70'1-1Kristians Prieditis
-
71'1-2
Kalokoh Suffian
-
73'Kristaps Uzis1-2
-
89'1-2Markuss Spade
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Tukums-2000 II vs JDFS Alberts: Số liệu thống kê
-
Tukums-2000 IIJDFS Alberts
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn13
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Việt vị3
-
-
62Pha tấn công62
-
-
47Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation