Kết quả Beitar Riga Mariners vs Riga FC II, 23h00 ngày 26/07
Kết quả Beitar Riga Mariners vs Riga FC II
Đối đầu Beitar Riga Mariners vs Riga FC II
Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 3.5
0.98U 3.5
0.831
1.17X
6.502
11.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.80O 1.75
1.05U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Riga Mariners vs Riga FC II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 14
-
Beitar Riga Mariners vs Riga FC II: Diễn biến chính
-
25'Rinalds Sola0-0
-
55'0-0Jegors Blazevics
-
62'0-0Luka Lanskis
-
76'Algirdas Grazis0-0
-
84'Vladislavs Kurakins0-0
-
84'Karlis Patriks Libietis0-0
-
90'0-0
-
90'0-0Marcis Kazainis
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Beitar Riga Mariners vs Riga FC II: Số liệu thống kê
-
Beitar Riga MarinersRiga FC II
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
209Pha tấn công200
-
-
128Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation