Kết quả FK Smiltene BJSS vs JDFS Alberts, 19h00 ngày 27/07
Kết quả FK Smiltene BJSS vs JDFS Alberts
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs JDFS Alberts
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.80O 3.25
0.95U 3.25
0.851
5.80X
4.392
1.33Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.85O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Smiltene BJSS vs JDFS Alberts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 14
-
FK Smiltene BJSS vs JDFS Alberts: Diễn biến chính
-
3'Valters Gaismins1-0
-
5'1-1
Kalokoh Suffian
-
17'1-2
Kalokoh Suffian
-
57'1-2Kalokoh Suffian
-
81'Valters Gaismins1-2
-
83'1-3
Matiss Zegele
-
85'Ritvars Krists Zauska2-3
-
89'2-3Fabio Rosa
-
90'2-4
Markus Prohorenkovs
-
90'2-4Matiss Zegele
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Smiltene BJSS vs JDFS Alberts: Số liệu thống kê
-
FK Smiltene BJSSJDFS Alberts
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn12
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
2Việt vị4
-
-
113Pha tấn công86
-
-
55Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation