FK Buducnost Podgorica: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Buducnost Podgorica: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Buducnost Podgorica |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Montenegro |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Montenegro |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Vaka Djurovica bb 81000 Podgorica |
Sân vận động | Pod Goricom |
Sức chứa sân vận động | 15,230 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mladen Milinkovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkbuducnost.co.yu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất
-
27/04 00:00Bokelj KotorFK Buducnost Podgorica0 - 2Vòng 31
-
21/04 00:00FK Buducnost PodgoricaArsenal Tivat1 - 0Vòng 30
-
12/04 01:00FK Sutjeska NiksicFK Buducnost Podgorica0 - 1Vòng 29
-
07/04 00:00OFK PetrovacFK Buducnost Podgorica0 - 1Vòng 28
-
02/04 23:30Decic TuziFK Buducnost Podgorica1 - 0Vòng 27
-
29/03 23:50FK Buducnost PodgoricaJedinstvo Bijelo Polje3 - 2Vòng 26
-
16/03 18:50Jezero PlavFK Buducnost Podgorica2 - 1Vòng 25
-
13/03 00:00FK Buducnost PodgoricaOtrant2 - 1Vòng 24
-
09/03 00:00FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica0 - 1Vòng 23
-
02/03 23:50FK Buducnost PodgoricaBokelj Kotor 11 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu FK Buducnost Podgorica sắp tới
-
05/05 01:00FK Buducnost PodgoricaFK Mornar Bar? - ?Vòng 32
-
10/05 23:00OtrantFK Buducnost Podgorica? - ?Vòng 33
-
14/05 23:00FK Buducnost PodgoricaJezero Plav? - ?Vòng 34
-
18/05 23:00Jedinstvo Bijelo PoljeFK Buducnost Podgorica? - ?Vòng 35
-
24/05 23:00FK Buducnost PodgoricaDecic Tuzi? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 31 | 23 | 6 | 2 | 81 | 25 | 56 | 75 | T H H T T T |
2 | OFK Petrovac | 31 | 16 | 8 | 7 | 46 | 31 | 15 | 56 | H H H B T H |
3 | Decic Tuzi | 31 | 10 | 13 | 8 | 28 | 25 | 3 | 43 | H H B B T T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 31 | 11 | 8 | 12 | 32 | 33 | -1 | 41 | T B T B B H |
5 | Bokelj Kotor | 31 | 12 | 4 | 15 | 27 | 39 | -12 | 40 | B T H B B T |
6 | Arsenal Tivat | 31 | 10 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 39 | T B T T B H |
7 | Mornar | 31 | 10 | 7 | 14 | 33 | 46 | -13 | 37 | T H B B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 31 | 9 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 35 | B T B H T H |
9 | Jezero Plav | 31 | 7 | 10 | 14 | 29 | 40 | -11 | 31 | B T T H H B |
10 | Otrant | 31 | 7 | 7 | 17 | 32 | 46 | -14 | 28 | B B T T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation