Kết quả FK Buducnost Podgorica vs Jezero Plav, 22h30 ngày 14/05
Kết quả FK Buducnost Podgorica vs Jezero Plav
Đối đầu FK Buducnost Podgorica vs Jezero Plav
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây
Phong độ Jezero Plav gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.80O 2.75
0.84U 2.75
0.801
1.27X
5.002
8.00Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.79O 1.25
0.96U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Buducnost Podgorica vs Jezero Plav
-
Sân vận động: Pod Goricom
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 34
-
FK Buducnost Podgorica vs Jezero Plav: Diễn biến chính
-
8'0-1
Mihailo Perovic
-
11'0-2
Mihailo Perovic
-
34'Dragan Grivic1-2
-
70'1-3
Mitar Cukovic
-
79'Adnan Orahovac1-3
-
87'Ivan Bojovic2-3
-
90'Ivan Bulatovic2-3
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
FK Buducnost Podgorica vs Jezero Plav: Số liệu thống kê
-
FK Buducnost PodgoricaJezero Plav
-
9Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
72Pha tấn công42
-
-
48Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | T T T T B T |
2 | OFK Petrovac | 36 | 17 | 9 | 10 | 50 | 37 | 13 | 60 | H T B B H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 14 | 9 | 13 | 40 | 38 | 2 | 51 | H T T T B H |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | T T H H H H |
5 | Mornar | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | B B B H T T |
6 | Bokelj Kotor | 36 | 13 | 5 | 18 | 31 | 50 | -19 | 44 | T B H T B B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 58 | -13 | 43 | H T T H B H |
8 | Arsenal Tivat | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B H H B H |
9 | Jezero Plav | 36 | 9 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H T T H |
10 | Otrant | 36 | 9 | 8 | 19 | 43 | 53 | -10 | 35 | H H B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation