Dinamo Moscow Youth: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Dinamo Moscow Youth: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Dinamo Moscow Youth
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga U19
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 125167, Moskva, Lenigradsky prospekt, 36
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcdynamo.ru
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Dinamo Moscow Youth mới nhất

  • 02/05 21:00
    PFC Sochi Youth
    Dinamo Moscow Youth
    0 - 0
    Vòng 8
  • 25/04 23:00
    Dinamo Moscow Youth
    FK Nizhny Novgorod Youth
    0 - 0
    Vòng 7
  • 18/04 21:00
    Lokomotiv Moscow Youth
    Dinamo Moscow Youth
    1 - 1
    Vòng 6
  • 11/04 23:00
    Dinamo Moscow Youth
    Rubin Kazan (R)
    3 - 0
    Vòng 5
  • 04/04 17:00
    1 Krylya Sovetov Samara Youth
    Dinamo Moscow Youth 1
    1 - 1
    Vòng 4
  • 28/03 23:00
    Dinamo Moscow Youth
    CSKA Moscow (R)
    1 - 0
    Vòng 3
  • 14/03 17:00
    Konopliev Youth
    Dinamo Moscow Youth
    2 - 2
    Vòng 2
  • 07/03 23:00
    Dinamo Moscow Youth
    Fakel Youth 1
    0 - 0
    Vòng 1
  • 08/11 17:00
    1 Dinamo Moscow Youth
    PFC Sochi Youth
    0 - 1
    Vòng 10
  • 01/11 19:00
    1 Konopliev Youth
    Dinamo Moscow Youth
    2 - 3
    Vòng 9

Lịch thi đấu Dinamo Moscow Youth sắp tới

  • 09/05 23:00
    Dinamo Moscow Youth
    Zenit St.Petersburg Youth
    ? - ?
    Vòng 9
  • 16/05 18:00
    FK Ural Youth
    Dinamo Moscow Youth
    ? - ?
    Vòng 10
  • 20/06 18:00
    Dinamo Moscow Youth
    Spartak Moscow Youth
    ? - ?
    Vòng 11
  • 27/06 18:00
    FK Krasnodar Youth
    Dinamo Moscow Youth
    ? - ?
    Vòng 12
  • 04/07 18:00
    Dinamo Moscow Youth
    FC Terek Groznyi Youth
    ? - ?
    Vòng 13
  • 11/07 18:00
    Dinamo Moscow Youth
    Baltika Kaliningrad Youth
    ? - ?
    Vòng 14
  • 18/07 18:00
    FK Rostov Youth
    Dinamo Moscow Youth
    ? - ?
    Vòng 15
  • 25/07 18:00
    Fakel Youth
    Dinamo Moscow Youth
    ? - ?
    Vòng 16
  • 01/08 18:00
    Dinamo Moscow Youth
    Konopliev Youth
    ? - ?
    Vòng 17
  • 08/08 18:00
    CSKA Moscow (R)
    Dinamo Moscow Youth
    ? - ?
    Vòng 18

BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St.Petersburg Youth 8 7 1 0 21 4 17 22 T T T T T T
2 Dinamo Moscow Youth 8 6 2 0 16 7 9 20 T H T T T H
3 FK Krasnodar Youth 8 5 2 1 23 11 12 17 T T T B T T
4 CSKA Moscow (R) 8 5 1 2 22 10 12 16 B T T T B T
5 Lokomotiv Moscow Youth 8 5 0 3 14 6 8 15 B T T B T T
6 Spartak Moscow Youth 8 4 1 3 9 5 4 13 T H B T T B
7 FK Ural Youth 8 4 1 3 14 14 0 13 T B T B B T
8 Krylya Sovetov Samara Youth 8 3 2 3 16 15 1 11 B H B B T T
9 FK Rostov Youth 8 3 2 3 11 14 -3 11 T T B H T B
10 Fakel Youth 8 3 0 5 11 12 -1 9 T B T B B B
11 FK Nizhny Novgorod Youth 8 2 3 3 9 11 -2 9 B B T H B T
12 Konopliev Youth 8 2 2 4 12 15 -3 8 B T B T H B
13 Rubin Kazan (R) 8 2 2 4 7 14 -7 8 T B B T H B
14 PFC Sochi Youth 8 2 2 4 9 19 -10 8 B H B T B H
15 FC Terek Groznyi Youth 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B
16 Baltika Kaliningrad Youth 8 0 0 8 8 24 -16 0 B B B B B B