Kết quả Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth, 21h00 ngày 25/07
Kết quả Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth
Đối đầu Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth
Phong độ Fakel Youth gần đây
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.82U 2.5
0.821
4.40X
3.602
1.68Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 16
-
Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth: Diễn biến chính
-
12'Ilya Vasin1-0
-
15'Daniil Dolya2-0
-
43'2-1
Andrey Mikhaylenko
-
45'2-2
Demid Farafonov
-
45'Nikita Patkovich3-2
-
50'3-3
Maksim Yurin
-
52'3-4
Maksim Yurin
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
Fakel YouthDinamo Moscow Youth
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
41Pha tấn công31
-
-
7Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 17 | 13 | 1 | 3 | 51 | 15 | 36 | 40 | B T B T B T |
2 | FK Krasnodar Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 58 | 22 | 36 | 37 | H H B T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 37 | H T H B T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 17 | 11 | 2 | 4 | 38 | 17 | 21 | 35 | T T T B T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 33 | B T T H T H |
6 | Spartak Moscow Youth | 17 | 9 | 3 | 5 | 20 | 12 | 8 | 30 | T T T T H H |
7 | Fakel Youth | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H T B B T |
8 | Rubin Kazan (R) | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T B T B H B |
9 | FK Rostov Youth | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 21 | H H B T H B |
10 | Konopliev Youth | 17 | 6 | 3 | 8 | 28 | 36 | -8 | 21 | T B T B H B |
11 | PFC Sochi Youth | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 17 | T T H H H B |
12 | FK Ural Youth | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B B B B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B B H H T B |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 17 | 4 | 3 | 10 | 29 | 43 | -14 | 15 | B B B T B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 11 | H B B T B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 42 | -26 | 7 | T H H H H B |