Kết quả CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth, 21h00 ngày 25/07
Kết quả CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth
Đối đầu CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.83+2.25
0.97O 3.5
0.84U 3.5
0.921
1.15X
6.302
11.00Hiệp 1-1
1.04+1
0.76O 1.5
0.88U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 16
-
CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth: Diễn biến chính
-
29'Nikita Savin1-0
-
57'Kirill Danilov2-0
-
61'2-1
Dzhabrail Taramov
-
90'Arthur Chelnov3-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow (R)FC Terek Groznyi Youth
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút2
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
72Pha tấn công61
-
-
42Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 44 | 14 | 30 | 37 | T B T B T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 53 | 21 | 32 | 34 | T H H B T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 15 | 13 | 34 | T H T H B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T B T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 11 | 17 | 32 | H B T T H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 12 | 8 | 29 | B T T T T H |
7 | Rubin Kazan (R) | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | H T B T B H |
8 | FK Rostov Youth | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | B H H B T H |
9 | Konopliev Youth | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 21 | B T B T B H |
10 | Fakel Youth | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | T B H T B B |
11 | PFC Sochi Youth | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 17 | B T T H H H |
12 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | H B B H H T |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 15 | H B B B T B |
14 | FK Ural Youth | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 40 | -21 | 14 | B B B B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 36 | -26 | 8 | T H B B T B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 16 | 1 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 7 | B T H H H H |