Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth, 21h00 ngày 25/7
Kết quả Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth
Đối đầu Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth
Phong độ Fakel Youth gần đây
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth trước đây
-
07/03/2025Dinamo Moscow Youth1 - 0Fakel Youth0 - 0L
-
28/06/2024Fakel Youth0 - 2Dinamo Moscow Youth0 - 0L
-
29/03/2024Dinamo Moscow Youth0 - 0Fakel Youth0 - 0D
-
04/08/2023Dinamo Moscow Youth0 - 0Fakel Youth0 - 0D
-
30/09/2022Fakel Youth4 - 1Dinamo Moscow Youth1 - 1W
-
26/07/2022Dinamo Moscow Youth1 - 0Fakel Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fakel Youth (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fakel Youth thắng
Bại: là số trận Fakel Youth thua
Thắng: là số trận Fakel Youth thắng
Bại: là số trận Fakel Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fakel Youth và Dinamo Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 15 | 12 | 1 | 2 | 44 | 12 | 32 | 37 | T T B T B T |
2 | FK Krasnodar Youth | 15 | 9 | 4 | 2 | 49 | 21 | 28 | 31 | T T H H B T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 15 | 9 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 31 | T T H T H B |
4 | CSKA Moscow (R) | 15 | 9 | 2 | 4 | 34 | 16 | 18 | 29 | H T T T T B |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 10 | 14 | 29 | T H B T T H |
6 | Spartak Moscow Youth | 15 | 9 | 1 | 5 | 20 | 12 | 8 | 28 | B B T T T T |
7 | Rubin Kazan (R) | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | T H T B T B |
8 | FK Rostov Youth | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 20 | T B H H B T |
9 | Konopliev Youth | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B T B T B |
10 | Fakel Youth | 15 | 6 | 1 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | B T B H T B |
11 | PFC Sochi Youth | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T T H H |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 15 | 4 | 3 | 8 | 28 | 37 | -9 | 15 | B H B B B T |
13 | FK Ural Youth | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 22 | -6 | 13 | H H B B H H |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 33 | -24 | 8 | B T H B B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 38 | -24 | 6 | B B T H H H |
Cập nhật: