Zenit St. Petersburg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zenit St. Petersburg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zenit St. Petersburg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Zenit Sankt-Peterburg Leonid Borisovich GENUSOV ul. Nekrasova, d.3/5 191104 Sankt-Peterburg Russia |
Sân vận động | Krestovsky Stadium |
Sức chứa sân vận động | 21,570 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergei Semak |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-zenit.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zenit St. Petersburg mới nhất
-
28/07 00:00Rubin KazanZenit St. Petersburg0 - 2Vòng 2
-
20/07 22:00Zenit St. PetersburgRostov FK0 - 1Vòng 1
-
24/05 20:30Zenit St. PetersburgTerek Grozny2 - 0Vòng 30
-
18/05 23:00Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 1Vòng 29
-
13/07 23:30Zenit St. PetersburgVojvodina Novi Sad4 - 1
-
09/07 23:00Zenit St. PetersburgFC Sion2 - 1
-
06/07 23:30Zenit St. PetersburgBaltika Kaliningrad1 - 0
-
03/07 23:00Zenit St. PetersburgFK Makhachkala0 - 0
-
29/06 23:001 Zenit St. PetersburgCrvena Zvezda1 - 0
-
14/05 23:30CSKA MoscowZenit St. Petersburg1 - 0
-
Pen [4-3]
Lịch thi đấu Zenit St. Petersburg sắp tới
-
31/07 00:45Terek GroznyZenit St. Petersburg? - ?A
-
12/08 22:30Zenit St. PetersburgRubin Kazan? - ?A
-
26/08 22:30Gazovik OrenburgZenit St. Petersburg? - ?A
-
16/09 21:00Zenit St. PetersburgTerek Grozny? - ?A
-
03/08 22:00Zenit St. PetersburgCSKA Moscow? - ?Vòng 3
-
10/08 00:30Terek GroznyZenit St. Petersburg? - ?Vòng 4
-
16/08 21:30Spartak MoscowZenit St. Petersburg? - ?Vòng 5
-
23/08 22:00Zenit St. PetersburgFK Makhachkala? - ?Vòng 6
-
30/08 22:00Zenit St. PetersburgFK Nizhny Novgorod? - ?Vòng 7
-
13/09 22:00Baltika KaliningradZenit St. Petersburg? - ?Vòng 8
BXH VĐQG Nga mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Akron Togliatti | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
3 | Baltika Kaliningrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Rubin Kazan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Krylya Sovetov | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
6 | Zenit St. Petersburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | CSKA Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Dynamo Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | FC Krasnodar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Spartak Moscow | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B |
11 | Gazovik Orenburg | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Makhachkala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Rostov FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Terek Grozny | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | FK Nizhny Novgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Sochi | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Relegation Play-offs
Relegation