Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây, KQ Zenit St. Petersburg mới nhất
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
28/07/2025Rubin KazanZenit St. Petersburg0 - 2D
-
20/07/2025Zenit St. PetersburgRostov FK0 - 1W
-
24/05/2025Zenit St. PetersburgTerek Grozny2 - 0W
-
18/05/2025Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 1W
-
13/07/2025Zenit St. PetersburgVojvodina Novi Sad4 - 1W
-
09/07/2025Zenit St. PetersburgFC Sion2 - 1W
-
06/07/2025Zenit St. PetersburgBaltika Kaliningrad1 - 0L
-
03/07/2025Zenit St. PetersburgFK Makhachkala0 - 0W
-
29/06/20251 Zenit St. PetersburgCrvena Zvezda1 - 0W
-
14/05/2025CSKA MoscowZenit St. Petersburg1 - 0L
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ Zenit St. Petersburg gần đây, KQ Zenit St. Petersburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Zenit St. Petersburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
- VĐQG Nga | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025Zenit St. PetersburgVojvodina Novi Sad4 - 1W
-
09/07/2025Zenit St. PetersburgFC Sion2 - 1W
-
06/07/2025Zenit St. PetersburgBaltika Kaliningrad1 - 0L
-
03/07/2025Zenit St. PetersburgFK Makhachkala0 - 0W
-
29/06/20251 Zenit St. PetersburgCrvena Zvezda1 - 0W
-
28/07/2025Rubin KazanZenit St. Petersburg0 - 2D
-
20/07/2025Zenit St. PetersburgRostov FK0 - 1W
-
24/05/2025Zenit St. PetersburgTerek Grozny2 - 0W
-
18/05/2025Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 1W
-
14/05/2025CSKA MoscowZenit St. Petersburg1 - 0L
-
Pen [4-3]
- Kết quả Zenit St. Petersburg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zenit St. Petersburg mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Zenit St. Petersburg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zenit St. Petersburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St. Petersburg (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Zenit St. Petersburg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Akron Togliatti | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
3 | Baltika Kaliningrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Rubin Kazan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Krylya Sovetov | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
6 | Zenit St. Petersburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | CSKA Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Dynamo Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | FC Krasnodar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Spartak Moscow | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B |
11 | Gazovik Orenburg | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Makhachkala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Rostov FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Terek Grozny | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | FK Nizhny Novgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Sochi | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: